Trường hải Thaco HD500 tải trọng 4,99 tấn sản xuất năm 2016 giá 553.000.000 VNĐ

553.000.000
ID tin: 2298617Gửi lúc: 13:41, 13/01Bắc Ninh
Đã xem: 1312 Bình luận: 0
Lưu tin
Km3, quốc lộ 18, P. Phúc Đồng, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
Ảnh số 1: Trường hải Thaco HD500 tải trọng 4,99 tấn sản xuất năm 2016 giá 553.000.000 VNĐ
Ảnh số 2: Trường hải Thaco HD500 tải trọng 4,99 tấn sản xuất năm 2016 giá 553.000.000 VNĐ
Ảnh số 3: Trường hải Thaco HD500 tải trọng 4,99 tấn sản xuất năm 2016 giá 553.000.000 VNĐ
Ảnh số 4: Trường hải Thaco HD500 tải trọng 4,99 tấn sản xuất năm 2016 giá 553.000.000 VNĐ
Ảnh số 5: Trường hải Thaco HD500 tải trọng 4,99 tấn sản xuất năm 2016 giá 553.000.000 VNĐ
Ảnh số 6: Trường hải Thaco HD500 tải trọng 4,99 tấn sản xuất năm 2016 giá 553.000.000 VNĐ
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:

TRƯỜNG HẢI THACO BẮC NINH GIỚI THIỆU DÒNG XE MỚI THACO HD500 TẢI TRỌNG 4,99 TẤN

 - Luôn luôn dẫn đầu thị trường, Trường Hải Thaco cam kết mang đến khách hàng dòng xe HD500 chất lượng tốt nhất, giá rẻ nhất trên thị trường.

- Hỗ trợ làm thủ tục trả góp, đăng ký đăng kiểm nhanh gọn cho khách hàng.

- Bảo hành, bảo dưỡng toàn quốc theo quy định của ThaCo.

LIÊN HỆ : ĐẶNG ĐÌNH HƯNG - 0938.808.932 - 01649.651.147

Nhân viên tư vấn bán hàng _ Trường Hải Thaco

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI 


THACO HD500


S 

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

 

THACO HD500

1

KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

6.175 x 2.050 x 2.260

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

4.340 x 1.920 x 390

Chiều dài cơ sở

mm

3.735

Vệt bánh xe

trước/sau

1.650/1.495

Khoảng sáng gầm xe

mm

220

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

6,2

Khả năng leo dốc

%

37,9

Tốc độ tối đa

km/h

100

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

100

2

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

Trọng lượng bản thân

Kg

3.205

Tải trọng cho phép

Kg

4.990

Trọng lượng toàn bộ

Kg

8.440

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

3

ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Kiểu

D4DB-d

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

cc

3.907

Đường kính x Hành trình piston

mm

104 x 115

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

88 kW(120PS)/2900 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút

Tiêu chuẩn khí thải

 

Euro II

4

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không

Số tay

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181

Tỷ số truyền cuối

6.166

5

HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực

6

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

Hệ thống treo

trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

7

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

Hiệu

MAXXIS

Thông số lốp

trước/sau

7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16)

8

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

Hệ thống phanh

Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống

9

TRANG THIẾT BỊ (OPTION)

Hệ thống âm thanh

Radio, USB

Hệ thống điều hòa cabin

Kính cửa điều chỉnh điện

Hệ thống khóa cửa trung tâm

Kiểu ca-bin

Lật

Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe

10

BẢO HÀNH (WARRANTY)

2 năm hoặc 50.000 km

 

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

 

THACO HD500

1

KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

6.175 x 2.050 x 2.260

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

4.340 x 1.920 x 390

Chiều dài cơ sở

mm

3.735

Vệt bánh xe

trước/sau

1.650/1.495

Khoảng sáng gầm xe

mm

220

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

6,2

Khả năng leo dốc

%

37,9

Tốc độ tối đa

km/h

100

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

100

2

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

Trọng lượng bản thân

Kg

3.205

Tải trọng cho phép

Kg

4.990

Trọng lượng toàn bộ

Kg

8.440

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

3

ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Kiểu

D4DB-d

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

cc

3.907

Đường kính x Hành trình piston

mm

104 x 115

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

88 kW(120PS)/2900 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút

Tiêu chuẩn khí thải

 

Euro II

4

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không

Số tay

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181

Tỷ số truyền cuối

6.166

5

HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực

6

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

Hệ thống treo

trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

7

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

Hiệu

MAXXIS

Thông số lốp

trước/sau

7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16)

8

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

Hệ thống phanh

Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống

9

TRANG THIẾT BỊ (OPTION)

Hệ thống âm thanh

Radio, USB

Hệ thống điều hòa cabin

Kính cửa điều chỉnh điện

Hệ thống khóa cửa trung tâm

Kiểu ca-bin

Lật

Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe

10

BẢO HÀNH (WARRANTY)

2 năm hoặc 100.000 km

     
Thông tin shop bán
dangdinhhung 0938808932
Km3, quốc lộ 18, P. Phúc Đồng, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
   215 Đường Ngọc Hồi - Thanh Trì - Hn    0968089522
   Xóm Phổ, Quất Lưu, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc    0965503353
   161F Dạ Nam, phường 3, quận 8, Tp.HCM    0931331266
   48A Đại lộ Bình Dương, Thủ Dầu Một, Bình Dương    0907108880
Bấm gọi

Thông tin shop bán
dangdinhhung 0938808932
Km3, quốc lộ 18, P. Phúc Đồng, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
Ảnh số 1: Trường hải Thaco HD500 tải trọng 4,99 tấn sản xuất năm 2016 giá 553.000.000 VNĐ
Ảnh số 2: Trường hải Thaco HD500 tải trọng 4,99 tấn sản xuất năm 2016 giá 553.000.000 VNĐ
Ảnh số 3: Trường hải Thaco HD500 tải trọng 4,99 tấn sản xuất năm 2016 giá 553.000.000 VNĐ
Ảnh số 4: Trường hải Thaco HD500 tải trọng 4,99 tấn sản xuất năm 2016 giá 553.000.000 VNĐ
Ảnh số 5: Trường hải Thaco HD500 tải trọng 4,99 tấn sản xuất năm 2016 giá 553.000.000 VNĐ
Ảnh số 6: Trường hải Thaco HD500 tải trọng 4,99 tấn sản xuất năm 2016 giá 553.000.000 VNĐ