XE MÁY SUZUKI 5 Tạ, 6 Tạ, 7 Tạ, 8 Tạ.
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)mm4400 x 1550 x 1920 (mm).
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)mm2540 x 1440 x 350 (mm).
Chiều dài cơ sở: 2740mm.
Trọng lượng bản thân 930 (Kg)
Tải trọng cho phép 880(Kg)
Trọng lượng toàn bộ 2010(Kg)
ĐỘNG CƠ (ENGINE): Kiểu Công nghệ Nhật Bản K14B-A
Loại động cơ 4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh 1372cc
Công suất cực đại/Tốc độ quay(Ps/rpm)95Ps/6000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại (N.m/rpm)115N.m/3200 vòng/phút
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)Ly hợpĐĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lựcSố tay Tỷ số truyền hộp số chínhih1=4.425; ih2=2.304;ih3=1.674; ih4=1.264;ih5=1; iR=5.151Tỷ số truyền cầu4,3.
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)Kiểu hệ thống láibánh răng, thanh răng.
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)Hệ thống treotrướcĐộc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lựcsauPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.