Suzuki carry pro thùng siêu dài 2018 nhập khẩu nguyên chiếc Indonesia
Xe tải Suzuki Carry Pro 7 Tạ được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia với chất lượng tiêu chuẩn cũa hãng xe Nhật Bản trong nhiều năm qua cùng với Carry truck, xe tải Suzuki Carry Pro đã khẳng định được vị trí số 1 trong phân khúc xe tải nhẹ dưới 1 tấn tại Việt Nam nhờ vào đặc tính bền, đẹp, tiết kiệm, hiệu quả. Suzuki Carry Pro có động cơ xăng 1.6l, hộp số sàn 5 cấp cùng công nghệ phun xăng điện tử đa điểm, các trang thiết bị tiện nghi như Điều hòa mát lạnh theo xe, trợ lực điện… mang lại cảm giá lái như một chiếc xe du lịch.
Khả năng chuyên chở linh hoạt: Suzuki Carry Pro thùng lửng với các bửng có thể mở 3 chiều giúp bạn dễ dàng bốc xếp hàng hóa. Suzuki Cary Pro thùng kín và thùng mui bạt là những giải pháp vận chuyển hàng hóa an toàn, tiết kiệm, hiệu quả trong nhiều lĩnh vực và ngành nghề…
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4Suzuki Carry Pro 2017-2018-2019 sản xuất Áp dụng theo tiêu chuẩn Khí thải Euro 4, Như vậy Suzuki Carry Pro Euro 4 sẽ được tối ưu hơn về động cơ và công nghệ sản xuất, thông qua đó giúp xe vận hành hiệu quả hơn, Tiết kiệm nhiên liệu hơn, giảm hàm lượng khí thải, tiếng ồn gây ô nhiễm môi trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SUZUKI CARRY PRO THÔNG SỐ ĐVT THÙNG LỬNG THÙNG KÍN THÙNG MUI BẠT KÍCH THƯỚC Chiều dài tổng thể mm 4,155 4,480 4,480 Chiều rộng tổng thể mm 1,680 1,740 1,740 Chiều cao tổng thể mm 1,915 2,510 2,510 Chiều dài thùng mm 2,200 2,460 2,460 Chiều rộng thùng mm 1,585 1,650 1,650 Chiều cao thùng mm 365 1,690 1320-1690 Vệt bánh trước/sau mm 1,435 Chiều dài cơ sở mm 2,625 Khoảng sáng gầm xe mm 190 Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 4.9 TRỌNG LƯỢNG Khối lượng toàn bộ Kg 1950 Khối lượng bản thân Kg 1,115 1,190 1,190 Tải trọng (xe có máy lạnh) Kg 705 630 630 Số chỗ ngồi Người 2 Dung tích bình xăng lít 46 ĐỘNG CƠ Kiểu động cơ G16A Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng Dung tích xy-lanh cm3 1,590 Đường kính x hành trình piston mm 75.0 x 90.0 Hệ thống phun nhiên liệu Phun Xăng điện tử Tiêu chuẩn khí thải EURO 4 Công suất cực đại kW/rpm 68/5,750 Mô mem xoắn cực đại Nm/rpm 127/4,500 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG Loại 5 số tay Tỷ số truyền Số 1 4.545 Số 2 2.418 Số 3 1.796 Số 4 1.241 Số 5 1.000 Số lùi 4.431 Số cuối 4.300