Xe 5 tạ towner800 đối thủ của suzuky
Các thông số kỹ thuật chính của xe:
* Động cơ:
+ Loại động cơ: Động cơ xăng, kiểu DA465QE, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp, tiêu chuẩn khí thải EURO IV.
+ Dung tích xylanh (cc): 970
+ Đường kính hành trình piston (mm): 65,5x72
+ Công suất lớn nhất (kW/vòng phút): 35/5.000
+ Mômen xoắn lớn nhất (N.m/vòng phút): 72/3.000-3.500
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 36
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 3.580x1.430x2.100
+ Chiều dài cơ sở: 2.010
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2.140x1.330x1.360
* Trọng lượng (kg):
+ Trọng lượng bản thân: 840
+ Tải trọng: 900
+ Trọng lượng toàn bộ: 1.900
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
* Hệ thống treo:
+ Trước/sau: Độc lập, lò so trụ thanh cân bằng giảm trấn thủy lực/Phụ thuộc nhíp lá hợp kim bán nguyệt đặt dọc, giảm chấn thuỷ lực.
* Đặc tính khác của xe:
+ Lốp xe trước/sau: 155R12/ 155R12 (500-12/ 500-12)
+ Khả năng leo dốc (%): 24,4
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 4,7
+ Tốc độ tối đa (km/h): 110