Đại lý phân bố xe tải jac giá rẻ 1.49t/1.5t/3.45t/2.4t/6.4t/7.25t/8.4t/9.1t
280.000.000
ID tin: 2892959Gửi lúc: 10:27, 12/12Bình Định
Đã xem: 74
Bình luận: 0
![Ảnh số 1: Đại lý phân bố xe tải jac giá rẻ 1.49t/1.5t/3.45t/2.4t/6.4t/7.25t/8.4t/9.1t](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/12/08/1025331/148118527156636901000.jpg)
![Ảnh số 2: Đại lý phân bố xe tải jac giá rẻ 1.49t/1.5t/3.45t/2.4t/6.4t/7.25t/8.4t/9.1t](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/12/08/1025331/148118527156636901000.jpg)
![Ảnh số 3: Đại lý phân bố xe tải jac giá rẻ 1.49t/1.5t/3.45t/2.4t/6.4t/7.25t/8.4t/9.1t](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/12/08/1025331/14811852711003777377.jpg)
![Ảnh số 4: Đại lý phân bố xe tải jac giá rẻ 1.49t/1.5t/3.45t/2.4t/6.4t/7.25t/8.4t/9.1t](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/12/08/1025331/1481185270523971697.jpg)
![Ảnh số 5: Đại lý phân bố xe tải jac giá rẻ 1.49t/1.5t/3.45t/2.4t/6.4t/7.25t/8.4t/9.1t](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/12/08/1025331/1481185269281836606.jpg)
![Ảnh số 6: Đại lý phân bố xe tải jac giá rẻ 1.49t/1.5t/3.45t/2.4t/6.4t/7.25t/8.4t/9.1t](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/12/01/1025331/14805641345805845130.jpg)
![Ảnh số 7: Đại lý phân bố xe tải jac giá rẻ 1.49t/1.5t/3.45t/2.4t/6.4t/7.25t/8.4t/9.1t](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/12/07/1025331/14810815034765322548.jpg)
![Ảnh số 8: Đại lý phân bố xe tải jac giá rẻ 1.49t/1.5t/3.45t/2.4t/6.4t/7.25t/8.4t/9.1t](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/12/08/1025331/1481185268776485553.jpg)
![Ảnh số 9: Đại lý phân bố xe tải jac giá rẻ 1.49t/1.5t/3.45t/2.4t/6.4t/7.25t/8.4t/9.1t](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/12/08/1025331/14811852718865877445.jpg)
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
Địa chỉ: 79/4 Quốc Lộ 13 KP Trung P. Vĩnh Phú, TX Thuận An T. Bình Dương
Hotline:Mr_Phú: 0933 638 116
1. Xe tải JAC 1.49 tấn - HFC1030K3
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ Chiều dài tổng thể (mm) 5.530 Chiều rộng tổng thể (mm) 1.900 Chiều cao tổng thể (mm) 2.800 Chiều dài cơ sở (mm) 2.800 Khoảng sáng gầm xe (mm) 200 Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 6,27 ĐỘNG CƠ Nhà sản xuất JAC – công nghệ ISUZU Loại 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp Số xy-lanh 4 xy lanh thẳng hàng Dung tích xy-lanh (cm3) 2.771 Công suất cực đại (Kw/rpm) 68/3600 Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 100 Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO II HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG Loại 5 số tiến, 1 số lùi KHUNG XE Giảm chấn trước Nhíp lá Giảm chấn sau Nhíp lá Kiểu loại cabin Khung thép hàn Phanh đỗ Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số Phanh chính Thủy lực, trợ lực chân không LỐP XE Cỡ lốp 7.00 - 16 THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ Kích thước lòng thùng Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng Thùng lửng (mm) 3.630 x 1.750 x 370 2.250 tấn/1.49 tấn/ 3.935 tấn Thùng bạt từ thùng lửng (mm) 3660 x 1710 x 1770 2.415 tấn/1.49 tấn/ 4.100 tấn Thùng bạt từ sát-xi (mm) 3.720 x 1.750 x 750/1.770 2.470 tấn/1.49 tấn/ 4.155 tấn Thùng kín (mm) 3.720 x 1.750 x 1.770 2.570 tấn/1.49 tấn/ 4.255 tấn ĐẶC TÍNH KHÁC Thời Gian Bảo Hành 3 năm hoặc 100.000 Km2. Xe tải JAC 1.99 tấn - HFC1042K
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ Chiều dài tổng thể (mm) 6.145 Chiều rộng tổng thể (mm) 1.910 Chiều cao tổng thể (mm) 2.820 Chiều dài cơ sở (mm) 6.145 Khoảng sáng gầm xe (mm) 205 Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 6.86 ĐỘNG CƠ Nhà sản xuất JAC – công nghệ ISUZU Loại 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp Số xy-lanh 4 xy lanh thẳng hàng Dung tích xy-lanh (cm3) 2.771 Công suất cực đại (Kw/rpm) 68/3600 Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 100 Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO II HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG Loại 5 số tiến, 1 số lùi KHUNG XE Giảm chấn trước Nhíp lá Giảm chấn sau Nhíp lá Kiểu loại cabin Khung thép hàn Phanh đỗ Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số Phanh chính Thủy lực, trợ lực chân không LỐP XE Cỡ lốp 7.00 - 16 THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ Kích thước lòng thùng Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng Thùng lửng (mm) 4.230 x 1.810 x 400 2.450 tấn/1.99 tấn/ 4.635 tấn Thùng bạt từ thùng lửng (mm) 4.210 x 1.800 x 1.350/1.840 2.730 tấn/1.99 tấn/ 4.915 tấn Thùng bạt từ sát-xi (mm) 4.320 x 1.760 x 750/1.770 2.730 tấn/1.99 tấn/ 4.915 tấn Thùng kín (mm) 4.320 x 1.770 x 1.840 2.830 tấn/1.95 tấn/ 4.975 tấn ĐẶC TÍNH KHÁC Thời Gian Bảo Hành 5 năm hoặc 150.000 Km
Thông tin shop bán