Fuso fi 12 tấn tặng 100% chi phí trước bạ, tải trọng 7 tấn cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu
Fuso FI 12 tấn (tải trọng 7 tấn) là dòng xe tải nhập khẩu nguyên chiếc của hãng xe Mercedes Benz nổi tiếng. Với công nghệ sản xuất hiện đại Dambler của Đức Fuso Fi là dòng xe đang được đánh giá rất cao bởi khả năng vận hành bề bỉ, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Tải trọng và kích thước thùng lớn FI là sự đầu tư đúng đắn mang lại nhiều lợi nhuận cho người sử dụng.
Kích thước tổng thể: 7465x2222480 mm.
Động cơ: 4D37 125 (Euro III) / Turbo tăng áp, Động cơ Diesel 4 kỳ,
Phun nhiên liệu điện tử.
Công suất cực đại (JIS)
Mô men xoắn cực đại (JIS) [N. M/rpm]: 520/1,500.
Phanh chính: Phanh khí, vận hành bằng chân,
Hai đường tác động lên cả hai bánh xe.
Hệ thống treo: Lá nhíp dạng elip, giảm chấn thủy lực.
Trang bị tiêu chuẩn: Máy điều hòa , Ghế da, Cửa kính chỉnh điện, Khóa cửa trung tâm, Đèn hậu LED.
Bên cạnh việc cung cấp các dòng xe Fuso mới với dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp hàng đầu trong hệ thống xe tải FUSO, công ty FUSO MPC còn hỗ trợ khách hàng các dòng xe cùng loại để tiếp tục phục vụ cho nhu cầu vận chuyển của mình trong thời gian khách hàng để xe bảo dưỡng tại công ty FUSO MPC.
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu :
FUSO FI/TN-TMB-16Số chứng nhận :
0600/VAQ09 - 01/16 - 00Ngày cấp :
29/4/2016Loại phương tiện :
Ô tô tải (có mui)Xuất xứ :
---Cơ sở sản xuất :
Công ty TNHH ô tô Tín NghĩaĐịa chỉ :
120/3/27 Bis Trần Hưng Đạo, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCMThông số chung:
Trọng lượng bản thân :
4495kG
Phân bố : - Cầu trước :
2445kG
- Cầu sau :
2050kG
Tải trọng cho phép chở :
7300kG
Số người cho phép chở :
3người
Trọng lượng toàn bộ :
11990kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
7760 x 2340 x 3380mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
5800 x 2200 x 735/2100mm
Khoảng cách trục :
4250mm
Vết bánh xe trước / sau :
1790/1695mm
Số trục :
2Công thức bánh xe :
4 x 2Loại nhiên liệu :
DieselĐộng cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
4D37 125Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng ápThể tích :
3907 cm3Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
125 kW/ 2500 v/phLốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---Lốp trước / sau:
8.25 R20 /8.25 R20Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /khí nénPhanh sau /Dẫn động :
Tang trống /khí nénPhanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãmHệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lựcGhi chú:
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giáThông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu :
FUSO FI/TN-TKS-16Số chứng nhận :
0547/VAQ09 - 01/16 - 00Ngày cấp :
21/4/2016Loại phương tiện :
Ô tô tải (thùng kín)Xuất xứ :
---Cơ sở sản xuất :
Công ty TNHH ô tô Tín NghĩaĐịa chỉ :
120/3/27 Bis Trần Hưng Đạo, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCMThông số chung:
Trọng lượng bản thân :
4505kG
Phân bố : - Cầu trước :
2450kG
- Cầu sau :
2055kG
Tải trọng cho phép chở :
7200kG
Số người cho phép chở :
3người
Trọng lượng toàn bộ :
11900kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
7760 x 2340 x 3380mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
5800 x 2200 x 2100/---mm
Khoảng cách trục :
4250mm
Vết bánh xe trước / sau :
1790/1695mm
Số trục :
2Công thức bánh xe :
4 x 2Loại nhiên liệu :
DieselĐộng cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
4D37 125Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng ápThể tích :
3907 cm3Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
125 kW/ 2500 v/phLốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---Lốp trước / sau:
8.25 R20 /8.25 R20Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /khí nénPhanh sau /Dẫn động :
Tang trống /khí nénPhanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãmHệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lựcGhi chú:
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 268 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá