Fuso fj 24 tấn, xe 3 chân, tải trọng 15 tấn giá cực ưu đãi
FUSO FJ 25 Tấn sử dụng động cơ 6S20 EURO III cho công suất 280/2,200 (Ps/rpm), mô men xoắn 1,100/1,200-1,600 (N. M/rpm). Hộp số 9 số tiến + 1 số lùi. Tải trọng cho phép chở 15 tấn, kích thước thùng lọt lòng 9,120 x 2,350 x 875/2,150 mm. Hệ thống phanh chính: Phanh hơi, vận hành bằng chân, kiểu S – cam, hai đường tác động lên tất cả bánh xe, phanh đỗ xe: Phanh hơi tác dụng lực lò xo lên trục sau, phanh hỗ trợ: Phanh khí xả. Cabin có giường ngủ , có thể lật, trợ lực thủy lực. Kích thước và tải trọng thùng lớn đáp ứng tất cả các nhu cầu của khách hàng. Fuso FJ là sản phẩm mới của hãng xe Mercedes Benz đánh dấu sự thành công của hãng xe Đức ở phân khúc xe thương mại. FJ 25 Tấn sử dụng động cơ tiên tiến mạnh mẽ hơn, tiết kiệm hơn. Khung gầm được thiết kế bền bỉ và chịu tải lớn hơn. Sản phẩm ngày càng được người tiêu dùng sử dụng rộng rãi và là sự đầu tư đúng đắn mang lại lợi nhuận tối đa. Xe được trang bị Ghế hơi, Máy điều hòa , Cửa kính chỉnh điện, Khóa cửa trung tâm, Giường nằm. Bên cạnh cung cấp các dòng xe Fuso mới, công ty FUSO MPC còn hỗ trợ khách hàng các dòng xe cùng loại để tiếp tục phục vụ cho nhu cầu vận chuyển của mình trong thời gian khách hàng để xe bảo dưỡng tại công ty FUSO MPC.
Thông số kỹ thuật ôtô Fuso fj 24 tấn
Nhãn hiệu :
FUSO FJY1WT2L/QTH-TKSố chứng nhận :
0599/VAQ09 - 01/16 - 00Ngày cấp :
29/4/2016Loại phương tiện :
Ô tô tải (thùng kín)Xuất xứ :
---Cơ sở sản xuất :
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Sản xuất Quang Thịnh HưngĐịa chỉ :
Số 7, đường số 7, khu Bình Đăng, phường 6, quận 8, Tp Hồ Chí MinhThông số chung:
Trọng lượng bản thân :
9220kG
Phân bố : - Cầu trước :
4010kG
- Cầu sau :
5210kG
Tải trọng cho phép chở :
14600kG
Số người cho phép chở :
2người
Trọng lượng toàn bộ :
23950kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
11660 x 2500 x 3650mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
9090 x 2360 x 2260/---mm
Khoảng cách trục :
5700 + 1350mm
Vết bánh xe trước / sau :
2040/1805mm
Số trục :
2Công thức bánh xe :
6 x 2Loại nhiên liệu :
DieselĐộng cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
6S20205Loại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng ápThể tích :
6373 cm3Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
205 kW/ 2200 v/phLốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/04/---/---Lốp trước / sau:
295/80 R22.5 /295/80 R22.5Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /khí nénPhanh sau /Dẫn động :
Tang trống /khí nénPhanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãmHệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lựcGhi chú:
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 301 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giáThông số kỹ thuật ôtô fuso fj 3 chân 24 tấn
Nhãn hiệu :
FUSO FJY1WT2L/QTH-MBBSố chứng nhận :
0537/VAQ09 - 01/16 - 00Ngày cấp :
21/4/2016Loại phương tiện :
Ô tô tải (có mui)Xuất xứ :
---Cơ sở sản xuất :
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Sản xuất Quang Thịnh HưngĐịa chỉ :
Số 7, đường số 7, khu Bình Đăng, phường 6, quận 8, Tp Hồ Chí MinhThông số chung:
Trọng lượng bản thân :
8970kG
Phân bố : - Cầu trước :
3950kG
- Cầu sau :
5020kG
Tải trọng cho phép chở :
14900kG
Số người cho phép chở :
2người
Trọng lượng toàn bộ :
24000kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
11660 x 2500 x 3560mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
9120 x 2350 x 875/2150mm
Khoảng cách trục :
5700 + 1350mm
Vết bánh xe trước / sau :
2040/1805mm
Số trục :
2Công thức bánh xe :
6 x 2Loại nhiên liệu :
DieselĐộng cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
6S20205Loại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng ápThể tích :
6373 cm3Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
205 kW/ 2200 v/phLốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/04/---/---Lốp trước / sau:
295/80 R22.5 /295/80 R22.5Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /khí nénPhanh sau /Dẫn động :
Tang trống /khí nénPhanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãmHệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lựcGhi chú:
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá