Bán xe tải Jac 2t4 vào thành phố thùng dài 3m7 , xe tải jac 2t4 trả góp , xe tải jac
285.000.000
ID tin: 3139409Gửi lúc: 10:39, 24/10Bình Dương
Đã xem: 78
Bình luận: 0
Lưu tin
duyuongoto
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
[MEDIA=youtube]YuDyyvJa5mQ[/MEDIA]
CÔNG TY Ô TÔ PHÚ MẪN 0932 075 195 - EM DUY THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI JAC 2.4 TẤN KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ : Chiều dài tổng thể (mm) 6.120 Chiều rộng tổng thể (mm) 1.910 Chiều cao tổng thể (mm) 2.800 Chiều dài cơ sở (mm) 3.360 Khoảng sáng gầm xe (mm) 220 Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 6.65 ĐỘNG CƠ : Nhà sản xuất JAC – công nghệ ISUZU Loại 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp Số xy-lanh 4 xy lanh thẳng hàng Dung tích xy-lanh (cm3) 2.771 Công suất cực đại (Kw/rpm) 68/3600 Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 100 Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO II HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG Loại 5 số tiến, 1 số lùi KHUNG XE : Giảm chấn trước Nhíp lá Giảm chấn sau Nhíp lá Kiểu loại cabin Khung thép hàn Phanh đỗ Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số Phanh chính Thủy lực, trợ lực chân không LỐP XE : Cỡ lốp 7.50 - 16 THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ Kích thước lòng thùng Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng Thùng lửng (mm) 4.220 x 1.810 x 400 2.4 tấn/ 2.4 tấn/ 4.995 tấn Thùng bạt từ thùng lửng (mm) 4.205 x 1.800 x 1.350/1.780 2.730 tấn/1.99 tấn/ 4.915 tấn Thùng bạt từ sát-xi (mm) 4.320 x 1.760 x 750/1.770 2.650 tấn/ 1.95 tấn/ 4.795 tấn Thùng kín (mm) 4.320 x 1.770 x 1.770 2.850 tấn/ 1.95 tấn/ 4.995 tấn ĐẶC TÍNH KHÁC : Thời Gian Bảo Hành 3 năm hoặc 100.000 Km
CÔNG TY Ô TÔ PHÚ MẪN 0932 075 195 - EM DUY THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI JAC 2.4 TẤN KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ : Chiều dài tổng thể (mm) 6.120 Chiều rộng tổng thể (mm) 1.910 Chiều cao tổng thể (mm) 2.800 Chiều dài cơ sở (mm) 3.360 Khoảng sáng gầm xe (mm) 220 Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 6.65 ĐỘNG CƠ : Nhà sản xuất JAC – công nghệ ISUZU Loại 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp Số xy-lanh 4 xy lanh thẳng hàng Dung tích xy-lanh (cm3) 2.771 Công suất cực đại (Kw/rpm) 68/3600 Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 100 Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO II HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG Loại 5 số tiến, 1 số lùi KHUNG XE : Giảm chấn trước Nhíp lá Giảm chấn sau Nhíp lá Kiểu loại cabin Khung thép hàn Phanh đỗ Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số Phanh chính Thủy lực, trợ lực chân không LỐP XE : Cỡ lốp 7.50 - 16 THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ Kích thước lòng thùng Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng Thùng lửng (mm) 4.220 x 1.810 x 400 2.4 tấn/ 2.4 tấn/ 4.995 tấn Thùng bạt từ thùng lửng (mm) 4.205 x 1.800 x 1.350/1.780 2.730 tấn/1.99 tấn/ 4.915 tấn Thùng bạt từ sát-xi (mm) 4.320 x 1.760 x 750/1.770 2.650 tấn/ 1.95 tấn/ 4.795 tấn Thùng kín (mm) 4.320 x 1.770 x 1.770 2.850 tấn/ 1.95 tấn/ 4.995 tấn ĐẶC TÍNH KHÁC : Thời Gian Bảo Hành 3 năm hoặc 100.000 Km
Thông tin shop bán