Đại Lý VEAM Cần Thơ/ Veam VT200/ Veam VT340/hotline 0932.92.96.97
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/30_30/i:ebx/2017/04/11/917965/20170411111419_hinh_nend/nvrien1990.jpg)
![Ảnh số 1: Đại Lý VEAM Cần Thơ/ Veam VT200/ Veam VT340/hotline 0932.92.96.97](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/04/02/917965/14279555395995866266.png)
![Ảnh số 2: Đại Lý VEAM Cần Thơ/ Veam VT200/ Veam VT340/hotline 0932.92.96.97](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/04/02/917965/14279555395995866266.png)
![Ảnh số 3: Đại Lý VEAM Cần Thơ/ Veam VT200/ Veam VT340/hotline 0932.92.96.97](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/04/03/917965/14280435890379470684.jpg)
![Ảnh số 4: Đại Lý VEAM Cần Thơ/ Veam VT200/ Veam VT340/hotline 0932.92.96.97](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/04/03/917965/14280436493164788819.jpg)
![Ảnh số 5: Đại Lý VEAM Cần Thơ/ Veam VT200/ Veam VT340/hotline 0932.92.96.97](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/04/03/917965/14280436832718916893.jpg)
SUZUKI TÂY ĐÔ Chuyên cung cấp và bán các dòng xe tải nhẹ, bán tải và du lịch. Là đại lý Xe Tải, Bán Tải và Du Lịch 3S Độc Quyền, duy nhất và đầu tiên tại ĐBSCL/ Miền Tây, Có đầy đủ các chế độ bảo hành, bảo dưỡng, Phụ tùng và các chương trình hậu mãi. Nhân viên chăm sóc tận tình, chu đáo:
Suzuki Grand Vitara 5 chổ(nhập khẩu) 869.000.000 đ
Suzuki Swift 5 chổ: 559.000.000 đ
Suzuki CARRY PRO 750kg (Nhập khẩu) : 266.000.000 đ
Suzuki CARRY TRUCK 650kg : 216.000.000 đ
Suzuki BLIND VAN 580kg : 255.000.000 đ
Suzuki Ertiga Sedan 5+2 chổ (Nhập khẩu): 599.000.000 đ
- Ngoài ra còn Đại Ý Ô TÔ Tải Miền Tây( Trực thuộc Suzuki Tây Đô) còn cugng cấp các dòng xe tải tầm trung và nặng:
VEAM 1,25T,2T,2,5T,5T..đời mới 2015, giá cả hợp lý.
DONGFENG Trường Giang 6,8T; 6,9T,14T…
Hoàng Huy Nhập khẩu động cơ cummin Ben 7T, MB9T3, C320 10T85…
JAC 1,25T; 2T; 3,45;..đời mới công nghệ ISUZU phổ thông và cao cấp.
SYM T880 880KG đài loan có thùng bạt.
HUYNDAI, HINO các loại.
ĐẦU KÉO HOWO, HOÀNG HUY.
XE BEN HOA MAI 1cầu, 2 cầu..
DONGBEN 870Kg thùng lững, mui bạc.
Sau đây là các thông số của Veam VT200, VT250, vt340, VT 490
![Ảnh số 1 Ảnh số 1](http://static2.enbaccdn.com/thumb_wl/600/i:ebx/2015/04/02/917965/14279555395995866266/Dai-Ly-VEAM-Can-Tho-Veam-VT200-Veam-VT340-hotline-0932-92-96-97.png)
Veam 1t5 máy Huyndai Giá: 303.000.000
Nhãn hiệu :
VEAM VT150 MB
Số chứng nhận :
824/VAQ09 - 01/14 - 00
Loại phương tiện :
Ô tô tải (có mui)
Xuất xứ :
Trung Quốc, Hàn Quốc và Việt Nam
Cơ sở sản xuất :
Nhà máy ô tô VEAM
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
2350
kG
Phân bố : - Cầu trước :
1280
kG
- Cầu sau :
1070
kG
Tải trọng cho phép chở :
1490
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
4035
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
5620 x 2000 x 2550
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
3750 x 1810 x 700/1600
mm
Chiều dài cơ sở :
2850
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1500/1270
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
D4BF
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
2476 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
61 kW/ 4200 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---
Lốp trước / sau:
6.50 - 16 /5.50 - 13
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Thông số kỹ thuật VEAM VT200
GÍA: 390.000.000
Nhãn hiệu :
VEAM VT200 TK
Số chứng nhận :
863/VAQ09 - 01/13 – 00
Loại phương tiện :
Ô tô tải thùng kín
Xuất xứ :
Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam
Cơ sở sản xuất :
Nhà máy ô tô VEAM – 2015
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
2805
kG
Phân bố : - Cầu trước :
1380
kG
- Cầu sau :
1425
kG
Tải trọng cho phép chở :
1990
Kg
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
4990
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
6265 x 2020 x 2995
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
4310 x 1810 x 1880/---
Mm
Chiều dài cơ sở :
3360
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1660/1495
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
D4BH
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
2476 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
75,8 kW/ 3400 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---
Lốp trước / sau:
6.50 - 16 (7.00 - 16) /6.50 - 16 (7.00 - 16)
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Thông số kỹ thuật VEAM VT250
GIÁ: 400.000.000 CHASSI)
Nhãn hiệu :
VEAM VT250 MB
Số chứng nhận :
204/VAQ09 - 01/14 - 00
Loại phương tiện :
Ô tô tải (có mui)
Xuất xứ :
Trung Quốc, Hàn Quốc và Việt Nam
Cơ sở sản xuất :
Nhà máy ô tô VEAM
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
3110
kG
Phân bố : - Cầu trước :
1470
kG
- Cầu sau :
1640
kG
Tải trọng cho phép chở :
2490
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
5795
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
6810 x 2090 x 2980
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
4840 x 1920 x 1930/---
mm
Chiều dài cơ sở :
3735
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1660/1495
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
D4BH
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
2476 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
75,8 kW/ 3400 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---
Lốp trước / sau:
7.00 - 16 (7.50 - 16) /7.00 - 16 (7.50 - 16)
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Thông số kỹ thuật VEAM VT340
GÍA: 611.000.000
Nhãn hiệu :
VEAM VT340 MB
Loại phương tiện :
Ô tô tải thùng mui bạc
Xuất xứ :
Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam
Cơ sở sản xuất :
Nhà máy ô tô VEAM – 2015
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
3925
kG
Phân bố : - Cầu trước :
1825
kG
- Cầu sau :
2100
kG
Tải trọng cho phép chở :
3490
Kg
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
7610
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
7990 x 2250 x 3040
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
6035 x 2080 x 1870/---
Mm
Chiều dài cơ sở :
4500
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1665/15350
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
D4BB
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
3907 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
130 kW/ 2900 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/01/---
Lốp trước / sau:
7.50 - 16 (8.25 - 16) /7.50 - 16 (8.25 - 16)
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Thông số kỹ thuật VEAM VT490
GÍA: 639.000.000
Nhãn hiệu :
VEAM VT490 MB
Loại phương tiện :
Ô tô tải thùng mui bạc
Xuất xứ :
Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam
Cơ sở sản xuất :
Nhà máy ô tô VEAM – 2015
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
3925
kG
Phân bố : - Cầu trước :
1825
kG
- Cầu sau :
2100
kG
Tải trọng cho phép chở :
4990
Kg
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
9110
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
7990 x 2250 x 3040
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
6035 x 2080 x 1870/---
Mm
Chiều dài cơ sở :
4500
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1665/15350
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
D4BB
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
3907 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
130 kW/ 2900 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/01/---
Lốp trước / sau:
7.50 - 16 (8.25 - 16) /7.50 - 16 (8.25 - 16)
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
v Các thủ tục mua bán đơn giản, thanh toán bằng tiền mặt/chuyển khoản, Đặt cọc trả trước 20-50%, hỗ trợ vay vốn NH 50 - 80%/giá trị của xe, thời hạn tối đa 5 năm, lãi suất ~1.0.
v HỔ TRỢ ĐÓNG THÙNG: Công ty chúng tôi có xưởng sản xuất các loại thùng: thùng bảo ôn, thùng đông lạnh, thùng mui phủ, thùng nâng hạ, thùng chở xe máy, lắp cẩu, kéo dài chassis …
v HỔ TRỢ ĐĂNG KÝ, ĐĂNG KIỂM: Nhân viên bán hàng trược tiếp tư vấn và làm các thủ tục đăng ký, đăng kiểm, hoán cải để hoàn thiện một chiếc xe hoàn chỉnh đến tay khách hàng.
v DỊCH VỤ BẢO HÀNH, SỬA CHỮ, THAY THẾ PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG: Xe của chúng tôi được bảo hành chính hãng, bảo hành theo quy định của nhà sản xuất. Dịch vụ sửa ch...ửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng có xuất sứ nguồn gốc rõ ràng, mang đến sự an tâm nhất cho Quý khách hàng mua xe
è ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT Vui lòng LH Mr Đang 0932.92.96.97 (Tp Kinh Doanh)