Xe tải HINO FG8JPSB 9.4 tấn Tại Cần thơ
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/30_30/i:ebx/2015/11/21/977572/20151121143645_11/giangxetaicantho.jpg)
![Ảnh số 1: Xe tải HINO FG8JPSB 9.4 tấn Tại Cần thơ](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/11/21/977572/14480959106099658634.jpg)
![Ảnh số 2: Xe tải HINO FG8JPSB 9.4 tấn Tại Cần thơ](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/11/21/977572/14480959106099658634.jpg)
![Ảnh số 3: Xe tải HINO FG8JPSB 9.4 tấn Tại Cần thơ](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/11/21/977572/1448095918344537930.jpg)
![Ảnh số 4: Xe tải HINO FG8JPSB 9.4 tấn Tại Cần thơ](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/11/21/977572/14480959259415463960.jpg)
![Ảnh số 5: Xe tải HINO FG8JPSB 9.4 tấn Tại Cần thơ](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/11/21/977572/14480959216818961539.jpg)
![Ảnh số 6: Xe tải HINO FG8JPSB 9.4 tấn Tại Cần thơ](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/11/21/977572/14480958973363340196.jpg)
![Ảnh số 7: Xe tải HINO FG8JPSB 9.4 tấn Tại Cần thơ](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/11/21/977572/14480959068169880523.jpg)
Hotline: 0944 447 102- 0939 529 686
MODEL
FG8JPSB
FG8JJSB
Khối lượng
Khối lượng bản thân (kg)
4.680
4.515
Khối lượng toàn bộ (kg)
15.100
Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục (kg)
Trục 1: 5.100; Trục 3: 10.000
Trục 1: 5.500; Trục 3: 10.000
Số người (kể cả lái xe)
3
Kích thước
Dài x Rộng x Cao (mm)
9.410 x 2.425 x 2.630
7.520 x 2.415 x 2.630
Chiều dài cơ sở (mm)
5.530
4.280
Khoảng sáng gầm xe (mm)
260
Động cơ
Kiểu
HINO J08E UG
Loại
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tua bin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp làm mát bằng nước
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm)
112 x 130
Thể tích làm việc (cm3)
7.684
Tỷ số nén
18:1
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)
ISO NET: 167/2500
JIS GROSS: 173/2500
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)
ISO NET: 700/1500
JIS GROSS: 706/1500
Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút)
550
Nhiên liệu
Loại
DIESEL
Thùng nhiên liệu
200 Lít, bên trái
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Bơm Piston
Hệ thống tăng áp
Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp
Tiêu hao nhiên liệu
18L/100km tại tốc độ 60 km/h
Thiết bị điện
Máy phát
24V/50A, không chổi than
Ắc quy
2 bình 12V, 75Ah
Hệ thống truyền lực
Ly hợp
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số
Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí
Tỷ số truyền
I-8,189;II-5,340;III-3,076;IV-1,936;V-1,341; VI-1,000 Số lùi (Reverse):7,142
Công thức bánh xe
4 x 2R
Cầu chủ động
Cầu sau, truyền động cơ cấu Các Đăng
Trục 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng
Tỷ số truyền lực cuối cùng
5.125
Tốc độ cực đại (km/h)
89
Khả năng vượt dốc (Tan (q) %)
32,92
32
Hệ thống treo
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực
Lốp xe
10.00 - 20 - 16PR (10.00R20 - 16PR)
Hệ thống lái
Kiểu
Trục vít ê-cu bi tuần hoàn
Tỷ số truyền
20,2
Dẫn động
Cơ khí có trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh chính
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
Phanh đỗ xe
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí; có trang bị phanh khí xả
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí
Cabin
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn