BMW 520i 2016
Thông số kỹ thuật
Technical data
Động cơ I4 , 4 xi lanh thẳng hàng
Engine I4; 4 cylinders in-line
Vận tốc tối đa: 233 km/h
Max speed: 233 km/h
Dung tích động cơ: 1997 cc
Capacity: 1997 cc
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: 7.9 giây
Acceleration 0-100 km/h: 7.9 second
Công suất cực đại: 135kw(184Hp) tại 5000 vòng phút
Max Output/engine speed: 135kw (184Hp) at 5.000 rpm
Tiêu hao nhiên liệu: 6.3 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 6.3 (Euro standard)
Mômen xoắn cực đại: 270 Nm tại 1250-4500 vòng phút
Max Torque/engine speed: 270 Nm at 1250-4500 rpm
Tự trọng: 1.670 kg
Unladen Weight: 1.670 kg
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.899 x 2.094 x 1.464
Length x Width x Height (mm): 4.899 x 2.094 x 1.464
Chiều dài cơ sở: 2.968 mm
Wheelbase: 2.968 mm
Màu Xe
Colour
Màu sơn có ánh kim (nhiều màu lựa chọn)
Exterior: Metallic paint (many colors foption)
Leather Dakota / Nội thất bọc da Dakota (LC_)
Trang bị
tiêu chuẩn
Standard equipment
Vỏ xe an toàn run-flat với chức năng cảnh báo (258) / Runflat tyre with indicat
18" light alloy wheels V-spoke style 328 / Mâm hợp kim nan hình chữ V kiểu 328, 18inch (2K2)
Ốp nội thất vân mờ (4AT)
Interitrim finishers black high-gloss
Chức năng Start/Stop tự động (1CC)
Automatic Start/Stop function
Hệ thống thắng tái tạo năng lượng (1CD)
Brake Energy Regeneration
Nút chuyển chế độ vận hành ECO PRO (4U2)
Driving experience control ECO PRO
Hộp số tự động 8 cấp (205)
8 speeds Automatic transmission
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng phanh (544)
Cruise control with braking function
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói (431)/ Interirear view mirrwith automatic anti-dazzle function
Gương trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói (430) / Interiand exterirear-view mirrors with automatic anti-dazzle function
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe PDC (508)
Park Distance Control (PDC)
Hệ thống đèn Xenon chiếu gần và chiếu xa (522)
Xenon Lights flow and high beam headlights
Đèn sương mù ứng dụng công nghệ LED (5A1)
LED fog lights
Ghế chỉnh điện với chế độ nhớ cho ghế người lái (459)
Seat adjustment, electrical with memories fdriver's seat
Rèm che nắng bên hông (415)
Roller sunblinds frear window
Rèm che nắng phía sau (416)
Roller sunblinds
Thảm sàn (423)
Flomats in velour
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa (441)
Smoker's Package
Hệ thống đèn dọc thân xe (4UR)
Ambient light
Lỗ cắm điện công suất 12-volt (575)
Additional 12-volt power sockets
Đồng hồ tốc độ hiển thị km (548)
Speedometer in kilometre reading
Chức năng kết nối điện thoại rảnh tay kết hợp cổng USB (6NH) / Hands-free facility with USD interface
Bảng đồng hồ với chức năng hiển thị mở rộng (6WA) / Instrument cluster with extended contents
Chức năng đọc đĩa dành cho khu vực Châu Á (699)
Area code 3 fDVD
Hệ thống điều chỉnh Radio Oceania (825)
Radio Control Oceania
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy (8S3)
Automatic Lock when Driving Away
Khe cài biển số (992)
Control of number - plate attachment
Cửa hít (323) / Soft doclose function
Camera quan sát lùi xe/ Rear view camera (3AG)
Chìa khóa thông minh
Comfort access system (322)
Cốp sau tự động đóng mở
Automatic operation of tailgate (316)
Điều hòa không khí tự động 2 vùng (534)
Automatic air conditioning with 2 zones
Âm thanh Hifi (676)
HiFi loudspeaker system
Giá bán bao gồm VAT 10%
Selling Price (include 10% VAT)
2,213,000,000 VND
Trang bị thêm: 9A6 Innovation Package/ Gói trang bị nâng cấp (9A6)
Navigation system Business / Hệ thống dẫn đường bản chuẩn (606)
Bảo hành: 02 năm không giới hạn km
Warranty: 02 years unlimited km
Thanh toán: 100% hoặc thông qua tài trợ Ngân hàng tối đa 70% trong vòng 05 năm
Payment : 100% Bank sponsmaximum 70% f5 years