Bmw x3 2016
Thông số
kỹ thuật
Technical data
Kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng
4 cylinders in-line petrol engine
Vận tốc tối đa: 210 km/h
Max speed: 210 km/h
Dung tích động cơ: 1.997 cc
Capacity: 1.997 cc
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 8.2 giây
Acceleration 0-100 km/h: 8.2 (second)
Chiều dài cơ sở: 2.810 mm
Wheelbase: 2.810 mm
Tiêu hao nhiên liệu: 7.3 lít/100 km
Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 7.3
Mômen xoắn cực đại: 270 Nm tại 1.250-4.500 vòng phút
Max Torque: 270 Nm at 1.250-4.500 rpm
Công suất cực đại: 135kw (184Hp) tại 5.000 vòng phút
Max Output: 135 kw(184Hp) @ 5.000 rpm
Dài x rộng x cao (mm): 4.657 x 1.881 x 1.678
L x W x H (mm): 4.657 x 1.881 x 1.678
Mâm hợp kim nhôm nan hình Y kiểu 305 17"
17" Light alloy wheels Y - spoke style 305 (2EB)
Màu xe
Colour
Màu sơn có hoặc không ánh kim
Exterior: Metallic/nonmetallic paintwork
Nội thất bọc da cao cấp Sensatec
Leather Sensatec (KC_)
Trang bị tiêu chuẩn
Standard Equipment
Hộp số thể thao tự động 8 cấp
8-speeds automatic transmission Steptronic (205)
Hệ thống trợ lực điện tay lái
Servotronic (216)
Tay lái đa chức năng bọc da thể thao
Multifunction fsport leather steering wheel (249+255)
Vỏ xe runflat với chức năng cảnh báo
Runflat tyres (258)
Gói trang bị khoang hành lý
Storage compartment package (493)
Ốp nhôm ánh bạc
Embellishers finstrument panel Black high gloss (4NG)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC)
Park Distance Control (PDC) (508)
Cảm biến mưa và chức năng tự động mở đèn pha
Rain sens(521)
Hệ thống điều hòa tự động
Automatic air conditioning (534)
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng tự phanh/thắng/ Cruise control with braking function (544)
Hệ thống đèn nội và ngoại thất / Lights package (563)
Camera de phía sau / Rear view camera (3AG)
Gương trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói, gập điện / Interiand Exterimirrors with automatic anti-dazzle function (430+431)
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ
Seat adjustment, electrical with memories (459)
Hệ thống đèn Xenon chiếu xa, chiếu gần
Xenon Lights (522)
Cốp sau đóng mở điện động (316)
Automatic operation of tailgate
Hệ thống phanh/thắng tái sinh năng lượng
Brake Energy Regeneration (1CD)
Chức năng Start/ Stop tự động (1CC)
Automatic Start/Stop function
Chức năng thay đổi chế độ vận hành (Thể thao, Êm Ái, Tiết kiệm ECO PRO)
Driving Experience Control incl. ECO PRO (4U2)
Đèn sương mù ứng dụng công nghệ LED (5A1)
LED fog lights
Baga mui ốp Alu (3AT)
Roof rails Aluminium satinated
Thảm sàn (trang bị tại VN) (423)
Flomats in velour
Hệ thống Radio BMW Professional
Radio BMW Professional (663)
Đồng hồ tốc độ hiển thị km (548)
Speedometer in kilometre reading
Chức năng kết nối Bluetooth với điện thoại và cổng kết nối âm thanh USB
Hands free facility with USB interface (6NH)
Thiết kế cổ bình xăng rộng hơn (1AF)
Larger fuel filler neck
Chức năng đọc đĩa dành cho khu vực Châu Á (699) / Area code 3 fDVD
Phân bổ trọng lượng tối ưu 50:50
50:50 Weight Distribution
Chức năng tự động khóa cửa xe khi vận hành
Automatic lock when driving away (8S3)
Hệ thống kiểm soát độ bám đường DTC
Dynamic Traction Control (DTC)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
Hill Descent Control (HDC)
Hệ thống an toàn chủ động và bị động
Active and passive safety system
Các hệ thống cân bằng thân xe điện tử
Dynamic Stability Control (DSC)