Xe tải JAC 1,4 tấn 1 tấn 4 Đà Nẵng
100.000.000
ID tin: 2790873Gửi lúc: 09:29, 12/12Đà Nẵng
Đã xem: 309
Bình luận: 0
![Ảnh số 1: Xe tải JAC 1,4 tấn 1 tấn 4 Đà Nẵng](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/09/09/991111/1473393170166156714.jpg)
![Ảnh số 2: Xe tải JAC 1,4 tấn 1 tấn 4 Đà Nẵng](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/09/09/991111/14733931911417692740.jpg)
![Ảnh số 3: Xe tải JAC 1,4 tấn 1 tấn 4 Đà Nẵng](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/09/09/991111/14733931871151134632.jpg)
![Ảnh số 4: Xe tải JAC 1,4 tấn 1 tấn 4 Đà Nẵng](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/09/09/991111/14733931861894398326.jpg)
![Ảnh số 5: Xe tải JAC 1,4 tấn 1 tấn 4 Đà Nẵng](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/09/09/991111/14733931851327689270.jpg)
![Ảnh số 6: Xe tải JAC 1,4 tấn 1 tấn 4 Đà Nẵng](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/09/09/991111/14733931841445257127.jpg)
![Ảnh số 7: Xe tải JAC 1,4 tấn 1 tấn 4 Đà Nẵng](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/09/09/991111/1473393183181223472.jpg)
![Ảnh số 8: Xe tải JAC 1,4 tấn 1 tấn 4 Đà Nẵng](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/09/09/991111/14733931801225907253.jpg)
![Ảnh số 9: Xe tải JAC 1,4 tấn 1 tấn 4 Đà Nẵng](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/09/09/991111/1473393170166156714.jpg)
![Ảnh số 10: Xe tải JAC 1,4 tấn 1 tấn 4 Đà Nẵng](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/09/09/991111/1473393169274439684.jpg)
![Ảnh số 11: Xe tải JAC 1,4 tấn 1 tấn 4 Đà Nẵng](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/09/09/991111/14733931681094370119.jpg)
![Ảnh số 12: Xe tải JAC 1,4 tấn 1 tấn 4 Đà Nẵng](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/09/09/991111/14733931651818913682.jpg)
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
Xe tải JAC độn...ơ isuzu với chế độ bảo hành 3 năm hoặc 150.000 km.
Kích thước thùng xe Dài x Cao x Rộng : 3721751770. Động cơ 68 kw hay 90 sức ngựa , mức tiêu hao nhiên liệu 7,5 l/100km khi xe chạy không tải. Thực nghiệm đường Hòa Tiến- Đại Lộc 9.5 l /100km khi xe chạy 4 tấn.
Jac Đà Nẵng hổ trợ quý khách khi mua xe chỉ cần trả trước 60 triệu. khoản còn lại vay ưu đãi 8%/ năm trong vòng 3 đến 6 năm theo nhu cầu của quý khách.
Lưu ý : thời gian giao xe 5 ngày từ ngày ký hợp đồng và máy lạnh kèm theo xe. Loại xe HFC1030K1 – 1,49 Tấn Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp Model HFC4DA1-1 Dung tích xi lanh ( cc ) 2771 Công suất cực đại (kW/rpm) 68/3600 Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 202 / 2100-2300 Tốc độ tối đa (Km/h) 98 Nội thất Rộng rãi cho hai người Trang bị USB, ca bin lật, máy lạnh TRỌNG LƯỢNG Tổng trọng / Tự trọng / Tải trọng (kg) 3935 / 2250 / 1490 KÍCH THƯỚC Dài X Rộng X Cao (mm) 5420 X 1900 X 2185 Chiều dài cơ sở (mm) 2800 Kích thước thùng hàng D x R x C (mm) 3630 X 1750 X 370 Vết bánh xe trước/sau (mm) 1460 / 1395 TÍNH ĐỘNG CƠ Khoảng sáng gầm xe (mm) 200 Khả năng vượt dốc (%) 42,5 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 6,27 ĐẶC TÍNH Hệ Thống Lái Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực Hệ Thống Phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. Má phanh tang trống Hệ Thống treo trước Nhíp lá, giảm chấn thủy lực Hệ Thống treo sau Nhíp lá Lốp xe 7.00-16 Thùng nhiên liệu (Lít) 100 Bình điện (V – Ah ) 12-90 Thời Gian Bảo Hành 36 tháng hoặc 100.000 km
Kích thước thùng xe Dài x Cao x Rộng : 3721751770. Động cơ 68 kw hay 90 sức ngựa , mức tiêu hao nhiên liệu 7,5 l/100km khi xe chạy không tải. Thực nghiệm đường Hòa Tiến- Đại Lộc 9.5 l /100km khi xe chạy 4 tấn.
Jac Đà Nẵng hổ trợ quý khách khi mua xe chỉ cần trả trước 60 triệu. khoản còn lại vay ưu đãi 8%/ năm trong vòng 3 đến 6 năm theo nhu cầu của quý khách.
Lưu ý : thời gian giao xe 5 ngày từ ngày ký hợp đồng và máy lạnh kèm theo xe. Loại xe HFC1030K1 – 1,49 Tấn Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp Model HFC4DA1-1 Dung tích xi lanh ( cc ) 2771 Công suất cực đại (kW/rpm) 68/3600 Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 202 / 2100-2300 Tốc độ tối đa (Km/h) 98 Nội thất Rộng rãi cho hai người Trang bị USB, ca bin lật, máy lạnh TRỌNG LƯỢNG Tổng trọng / Tự trọng / Tải trọng (kg) 3935 / 2250 / 1490 KÍCH THƯỚC Dài X Rộng X Cao (mm) 5420 X 1900 X 2185 Chiều dài cơ sở (mm) 2800 Kích thước thùng hàng D x R x C (mm) 3630 X 1750 X 370 Vết bánh xe trước/sau (mm) 1460 / 1395 TÍNH ĐỘNG CƠ Khoảng sáng gầm xe (mm) 200 Khả năng vượt dốc (%) 42,5 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 6,27 ĐẶC TÍNH Hệ Thống Lái Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực Hệ Thống Phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. Má phanh tang trống Hệ Thống treo trước Nhíp lá, giảm chấn thủy lực Hệ Thống treo sau Nhíp lá Lốp xe 7.00-16 Thùng nhiên liệu (Lít) 100 Bình điện (V – Ah ) 12-90 Thời Gian Bảo Hành 36 tháng hoặc 100.000 km
Thông tin shop bán