Xe tải tmt k01 1 tấn xe thùng lửng mới 100% giá rẻ nhất tại đà nẵng lh 0388817693
TMT K01 mang đến cho bạn không chỉ đơn giản là một chiếc xe tải phục vụ công việc, mà hơn thế nữa đó còn là một chiếc xe có phong cách thực sự. Sở hữu những công nghệ hàng đầu, thông minh và tiện ích,TMT K01 là một chiếc xe đa dụng, cung cấp cho bạn một hiệu suất làm việc tối đa, chi phí hiệu quả và nâng tầm công việc của bạn lên một đẳng cấp mới.
Phân khúc xe tải DFSK 900kg Thái Lan tốt nhất!Liên hệ hotline: 0388817693 để được tư vấn giá tốt nhất.
+ Cam kết giá tốt nhất thị trường.
+ Xe có sẵn giao ngay.
+ Hỗ trợ trả góp chỉ cần 50tr mang xe về
+ Hổ trợ đăng ký, đăng kiểm.
+ Lịch bảo dưỡng cho xe mới.
* Giá trên chưa bao gồm chi phí ĐKĐK.
Các dòng xe tải nhẹ đang có mặt trên thị trường Việt Nam hầu hết nằm trong tầm giá khoảng 200 – 300 triệu. Chỉ có, duy nhất xe tải DFSK 900kg TMT là có giá 162.000.000đ với bản Xe tải DFSK K01 thùng lửng tmt, 171.000.000đ với bản Xe tải DFSK K01 thùng mui bạt TMT và 182.000.000đ với Xe tải DFSK K01 thùng kín TMT.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TMT K01
DANH MỤC ĐƠN VỊ THÙNG MUI BẠT THÙNG KÍN THÙNG LỬNG Loại phương tiện Ô tô tải (có mui) Ô tô tải (có mui) Ô tô tải (có mui) Nhãn hiệu TMT TMT TMT Mã kiểu loại K01-MB K01-TK K01-TL KÍCH THƯỚC Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4200x1560x2275 4300x1600x2220 4180x1560x1820 Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm 2350x1420x1500 2470x1510x1440 2450x1420x345 Cabin mm 1740x1560x1520 1740x1560x1520 1740x1560x1520 Khoảng cách trục mm 2515 2515 2515 TRỌNG LƯỢNG Trọng lượng bản thân kg 990 1100 900 Tải trọng kg 880 750 945 Trọng lượng toàn bộ kg 2000 1980 1975 Số chỗ ngồi 02 (130 kg) 02 (130 kg) 02 (130 kg) ĐỘNG CƠ Loại động cơ AF10-13 Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. Xăng không chì RON95, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 Thể tích làm việc cm3 990 Đường kính x hành trình piston mm 65,0×75,3 Công suất cực đại/Tốc độ quay kW, v/ph 45/5200 Mô men xoắn/Tốc độ quay Nm (v/ph) 90/2800 ~ 3600 TRUYỀN ĐỘNG Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí. Hộp số MR510N01/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí Cầu sau Cầu chủ động; 1,5 tấn; tỉ số truyền 5,125 HỆ THỐNG LÁI Bánh răng – thanh răng trợ lực điện. HỆ THỐNG PHANH Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh HỆ THỐNG TREO Trước Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. Sau Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực. LỐP XE 165/70R13 ĐẶC TÍNH Khả năng leo dốc % 26,9 27,2 27,3 Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 4,7 4,85 4,85 Tốc độ tối đa km/h 90 91 98,26 Dung tích thùng nhiên liệu lít 40 40 40