Xe tải 4 chân tại daklak
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/30_30/i:ebx/2015/11/19/0/1447921629_eb_avatar_e1f919f8500d94a9442577fb7d87ff87/doanvoquangtrung.gif)
![Ảnh số 1: Xe tải 4 chân tại daklak](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/12/14/977239/14500829924697498594.jpg)
![Ảnh số 2: Xe tải 4 chân tại daklak](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/12/14/977239/14500829924697498594.jpg)
Xe tải HYUNDAI tại daklak, vui lòng liên hệ 0963310505 để được báo giá xe tốt nhất tại tỉnh daklak, Hỗ trợ mua xe tải trả góp vay lên đến 70% giá trị xe, lãi xuất thấp. Thủ tục nhanh gọn.
Xe tải HYUNDAI, được áp dụng chính sách bảo hành, thực hiện trên toàn quốc tại bất kỳ đại lý của hãng hyundai ( daklak ,Tp HCM ,Đồng Nai ...). Nhận giao xe tận nơi trong tỉnh daklak.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại phương tiện / Vehicle Type
Ôtô tải (Cabin + Chassis)
Hệ thống lái / Drive System
Tay lái thuận LHD, 8 x 4
Buồng lái / Cab Type
Loại cabin có giường ngủ
Số chỗ ngồi / Seat Capacity
02 chỗ
Kích thước / Dimensions
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
7.850 (1.700+4.850+1.300)
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
12.200 x 2.495 x 3.140
Chiều rộng cơ sở
Wheel Tread
2.040
2.040
1.850
1.850
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)
275
Trọng lượng / Weight
Trọng lượng bản thân xe (Kg)
10.220
Trọng lượng xe sau khi lắp thùng mui bạt (Kg)
13.710
Trọng tải chuyên chở (Kg)
17.700
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg)
31.000
Thông số vận hành / Caculated Performance
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h)
85,32
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%)
33,4
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
11,7
Đặc tính kỹ thuật / Specifications
Động cơ /
Engine
Kiểu / Model
Diesel D6AC (EURO II)
Loại / Type
Có Turbo
Số xy lanh / No of Cylinder
6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)
12.920
Đường kính xy lanh
133
Công suất tối đa (PS/rpm)
380/1.900
Momen tối đa (kg.m/rpm)
160/1.500
Hộp số / Transmission
Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) x 2
Hệ thống lái
Có trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh công tác
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
Phanh đỗ
Phanh hơi lốc kê
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter)
350 lít
Bình điện / Battery
2x12V – 150 AH
Lốp xe / Tire
Lốp 12R22.5
Bảo hành
02 năm hoặc 100.000km
Thùng xe
Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm)
12.200 x 2.500 x 3.900
Kích thước lòng thùng mui bạt (mm)
9.700 x 2.360 x 2.450