Xe Veam Star 820kg. Trả góp 90%
170.000.000
ID tin: 3031399Gửi lúc: 14:47, 29/05Đắk Lắk
Đã xem: 59
Bình luận: 0
![Ảnh số 1: Xe Veam Star 820kg. Trả góp 90%](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/05/29/1046865/14960439929401956833.jpg)
![Ảnh số 2: Xe Veam Star 820kg. Trả góp 90%](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/05/29/1046865/1496043992631728661.jpg)
![Ảnh số 3: Xe Veam Star 820kg. Trả góp 90%](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/05/29/1046865/14960439929401956833.jpg)
![Ảnh số 4: Xe Veam Star 820kg. Trả góp 90%](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/05/29/1046865/14960439931809878854.jpg)
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
Thông số chung: XE tải VEAM STAR 8220KG, VEAM MEKONG 820KG
Trọng lượng bản thân :
840
kG
Phân bố : - Cầu trước :
475
kG
- Cầu sau :
365
kG
Tải trọng cho phép chở :
820
kG
Số người cho phép chở :
2
người
Trọng lượng toàn bộ :
1790
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
3880 x 1485 x 1810
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
2260 x 1406 x 340/---
mm
Khoảng cách trục :
2500
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1280/1290
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Xăng không chì
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
JL465QB
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Thể tích :
1012 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
39 kW/ 5300 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/02/---/---
Lốp trước / sau:
165/70 R13 /165/70 R13
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí Hỗ trợ trả góp tới 90%. Liên hệ ngay để được hỗ trợ
Trọng lượng bản thân :
840
kG
Phân bố : - Cầu trước :
475
kG
- Cầu sau :
365
kG
Tải trọng cho phép chở :
820
kG
Số người cho phép chở :
2
người
Trọng lượng toàn bộ :
1790
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
3880 x 1485 x 1810
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
2260 x 1406 x 340/---
mm
Khoảng cách trục :
2500
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1280/1290
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Xăng không chì
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
JL465QB
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Thể tích :
1012 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
39 kW/ 5300 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/02/---/---
Lốp trước / sau:
165/70 R13 /165/70 R13
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí Hỗ trợ trả góp tới 90%. Liên hệ ngay để được hỗ trợ
Thông tin shop bán