Hino FL 2016 giá tốt
1.650.000.000
ID tin: 2753612Gửi lúc: 15:19, 10/11Đồng Nai
Đã xem: 188
Bình luận: 0
Lưu tin
Hinotphcm
Loại xe:
Hộp số:
Xuất xứ:
Màu sắc:
Năm sản xuất:
Hãng xe:
Công ty CP kỹ thuật và ô tô Trường Long
Liên hệ để có giá tốt nhất :0909.405.676 - 0937.999.397
Nhãn hiệu : HINO FL8JTSA 6x2/TRUONGLONG-FL.CB42-1
Số chứng nhận : 112/VAQ09 - 01/15 - 02
Loại phương tiện : Ô tô tải (có mui)
Xuất xứ : ---
Cơ sở sản xuất : Công ty cổ phần kỹ thuật và ôtô Trường Long
Địa chỉ : Lô 46 đường số 03, KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, Tp. HCM
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 8205 kG
Phân bố : - Cầu trước : 3235 kG
- Cầu sau : 4970 kG
Tải trọng cho phép chở : 15600 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 24000 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 9835 x 2500 x 3540 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 7500 x 2340 x 800/2150 mm
Khoảng cách trục : 4980 + 1300 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1925/1855 mm
Số trục : 3
Công thức bánh xe : 6 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: J08E- UF
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 7684 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 184 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/---/---
Lốp trước / sau: 11.00 R20 /11.00 R20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Liên hệ để có giá tốt nhất :0909.405.676 - 0937.999.397
Nhãn hiệu : HINO FL8JTSA 6x2/TRUONGLONG-FL.CB42-1
Số chứng nhận : 112/VAQ09 - 01/15 - 02
Loại phương tiện : Ô tô tải (có mui)
Xuất xứ : ---
Cơ sở sản xuất : Công ty cổ phần kỹ thuật và ôtô Trường Long
Địa chỉ : Lô 46 đường số 03, KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, Tp. HCM
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 8205 kG
Phân bố : - Cầu trước : 3235 kG
- Cầu sau : 4970 kG
Tải trọng cho phép chở : 15600 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 24000 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 9835 x 2500 x 3540 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 7500 x 2340 x 800/2150 mm
Khoảng cách trục : 4980 + 1300 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1925/1855 mm
Số trục : 3
Công thức bánh xe : 6 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: J08E- UF
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 7684 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 184 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/---/---
Lốp trước / sau: 11.00 R20 /11.00 R20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Thông tin shop bán