Cần bán xe kenbo thùng bạt 990kg trả góp
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
XE TẢI THÙNG LỮNG
XE TẢI MUI BẠT
XE TẢI THÙNG KÍN
Số loại
KB-SX/CTH.TL1
KB0.99TL1/KM
KB-SX/CTH.TK1
Trọng lượng bản thân
1085 KG
1205 KG
1380 KG
Cầu trước
560 KG
550 KG
570 KG
Cầu sau
525 KG
655 KG
810 KG
Tải trọng cho phép chở
995 KG
990 KG
900 KG
Số người cho phép chở
2 NGƯỜI
2 NGƯỜI
2 NGƯỜ
Trọng lượng toàn bộ
2210 KG
2325KG
2410 KG
Kích thước xe (D x R x C)
4650 x 1630 x 1920 mm
4665 x 1660 x 2280 mm
4700 x 1670 x 2300 mm
Kích thước lòng thùng hàng
2600 x 1520 x 380/--- mm
2610 x 1510 x 920/1410 mm
2600 x 1540 x 1450/--- mm
Khoảng cách trục
2800 mm
2800 mm
2800 mm
Vết bánh xe trước / sau
1280/1330 mm
1280/1330 mm
1280/1330 mm
Số trục
2
2
2
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
4 x 2
Loại nhiên liệu
Xăng không chì có trị số ốc tan 95
Xăng không chì có trị số ốc tan 95
Xăng không chì có trị số ốc tan 95
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu động cơ
BJ413A
BJ413A
BJ413A
Loại động cơ
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Thể tích
1342 cm3
1342 cm3
1342 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay
69 kW/ 6000 v/ph
69 kW/ 6000 v/ph
69 kW/ 6000 v/ph
HỆ THỐNG LỐP
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV
02/02/---/---/---
02/02/---/---/---
02/02/---/---/---
Lốp trước / sau
5.50 - 13 /5.50 - 13
5.50 - 13 /5.50 - 13
5.50 - 13 /5.50 - 13
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước /Dẫn động
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện