Bảng báo giá xe tải MITSUBISHI 1t9, 3t5, 4t5, 5t, 8t. xe MITSUBISHI 1,9TAN , 3,5TAN , 4,5TAN , 5TAN , 8TAN







ĐẠI LÝ BÁN XE TẢI MITSUBISHI TẠI CẦN THƠ
BÁN XE TRẢ GÓP CÁC DONG XE 1T9, 3T5, 4T5, 5T, 8T
LIÊN HÊ : 0949.138.579 MR BẢO
ĐẠI LÝ BÁN BÁN XE TẢI MITSUBISHI
Xe tải Mitsubishi hiện đang được phân phối trên thị trường với 4 dòng trọng tải như sau:
1, Xe Mitsubishi Canter 4.7LW tải trọng 1,9 tấn. Giá bán (602 Triệu)
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) [mm]: 5.885x 1.870 x 2.055
Kích thước thùng tiêu chuẩn [mm]:4.500 x 1.900 x 450
Kích thước thùng kín [mm]:4.500 x 1.900 x 2.080
Trọng lượng không tải [kg]:2.050
Trọng lượng toàn tài [kg]: 4.700
Ðộng cơ: 4D34-2AT5 Diesel (EURO-II) 3.9 lít, 4 xi lanh thẳng hàng-Tăng áp
Công suất cực đại [ps/rpm]:110/2.900
Vỏ xe:7.00-16-12PR
2, Xe tải Mitsubishi 6.5Wide tải trọng 3,5 tấn. Giá bán (639 Triệu)
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) [mm]: 6.030 x 1.995 x 2.200
Kích thước thùng tiêu chuẩn [mm]: 4.500 x 2.100 x 450
Kích thước thùng kín [mm]: 4.500 x 2.100 x 2.080
Trọng lượng không tải [kg]: 2.220
Trọng lượng toàn tài [kg]: 6.500
Ðộng cơ: 4D34-2AT5 Diesel (EURO-II) 3.9 lít, 4 xi lanh thẳng hàng-Tăng áp
Công suất cực đại [ps/rpm]:110/2.900
Vỏ xe:7.00-16-12PR
3, Xe tải Mitsubishi 7.5Great tải trọng 4,5 tấn. Giá bán (667 Triệu)
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) [mm]: 6.750 x 2.035 x 2.210
Kích thước thùng tiêu chuẩn [mm]: 5.300 x 2.180 x 450
Kích thước thùng kín [mm]: 5.300 x 2.100 x 2.160
Trọng lượng không tải [kg]: 2.440
Trọng lượng toàn tài [kg]: 7.500
Ðộng cơ: 4D34-2AT4 Diesel (EURO-II) 3.9 lít,4 xi lanh thẳng hàng-Tăng áp
Công suất cực đại [ps/rpm]:136/2.900
Vỏ xe: 7.50-16-14PR
4, Xe tải Mitsubishi HD tải trọng 5,2 tấn. Giá bán (709 Triệu)
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) [mm]: 7.210 x 2.135 x 2.220
Kích thước thùng tiêu chuẩn [mm]: 5.800 x 2.190 x 450
Kích thước thùng kín [mm]: 5.760 x 2.190 x 2.250
Trọng lượng không tải [kg]: 2.460
Trọng lượng toàn tài [kg]: 8.200
Ðộng cơ: 4D34-2AT4 Diesel (EURO-II) 3.9 lít,4 xi lanh thẳng hàng-Tăng áp
Công suất cực đại [ps/rpm]:136/2.900
Vỏ xe: 7.50-16-14PR