Ống HDPE PE 100 Thuận Phát
Báo giá ống nhựa HDPE PE 100 Thuận Phát được áp dụng từ ngày 16/01/2021 trên toàn quốc. Ống HDPE Thuận...ận Phát chất lượng tốt, đầy đủ CO & CQ, chiết khấu cao, giao hàng tận chân công trình trên toàn quốc. Sản phẩm có kích thước từ Φ25 mm đến Φ1200 mm, được sử dụng cho các công trình, dự án cấp thoát nước quy mô lớn.
Báo giá ống nhựa HDPE Thuận Phát – PE 100Ống HDPE PE 100 được Tổng cục tiêu chuẩn do lường chất lượng – Trung tâm chứng nhận phù hợp QUACERT chứng nhận đạt tiêu chuẩn TCVN 7305-2:2008/ISO 4427-2:2008 nên quý khách hoàn toàn yên tâm khi sử dụng. Sản phẩm có màu đen sọc xanh. Quy cách sản phẩm như sau: Cắt ống 6m – 8m (từ DN 110 trở lên), cuộn ống 50m – 200m (từ DN 16 – DN 90)
Nguyên liệu để sản xuất ống HDPE PE 100 là nhựa PE 100 (Poly Ethylene) có ứng suất δ = 10.0 N/mm2. Nguồn nguyên liệu được nhập khẩu từ Ảrập, Đài Loan, Thái Lan,….. để đảm bảo chất lượng của ống HDPE luôn tốt nhất. Bên cạnh sản xuất ống nhựa HDPE, thì Thuận Phát còn sản xuất các dòng phụ kiện ống HDPE nhằm mang đến hệ thống dẫn nước đồng bộ tốt nhất cho khách hàng.
Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 – PN 6Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZE CHIỀU DÀY (mm)
OVAL ĐƠN GIÁ – PRICE TRƯỚC VAT
BEFORE VAT THANH TOÁN
PAY D40 1.8 16,455 18,100 D50 2.0 23,273 25,600 D63 2.5 36,273 39,900 D75 2.9 50,818 55,900 D90 3.5 78,000 85,800 D110 4.2 97,909 107,700 D125 4.8 125,818 138,400 D140 5.4 157,909 173,700 D160 6.2 206,909 227,600 D180 6.9 258,545 284,400 D200 7.7 321,091 353,200 D225 8.6 402,818 443,100 D250 9.6 499,000 548,900 D280 10.7 618,818 680,700 D315 12.1 789,091 868,000 D355 13.6 1,002,273 1,102,500 D400 15.3 1,264,455 1,390,900 D450 17.2 1,615,909 1,777,500 D500 19.1 1,967,909 2,164,700 D560 21.4 2,702,727 2,973,000 D630 24.1 3,424,545 3,767,000 D710 27.2 4,360,000 4,796,000 D800 30.6 5,521,818 6,074,000 D900 34.4 6,983,636 7,682,000 D1000 38.2 8,617,273 9,479,000 D1200 45.9 12,411,818 13,653,000
Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 – PN 8
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZE CHIỀU DÀY (mm)
OVAL ĐƠN GIÁ – PRICE TRƯỚC VAT
BEFORE VAT THANH TOÁN
PAY D40 2.0 16,636 18,300 D50 2.4 25,818 28,400 D63 3.0 40,091 44,100 D75 3.6 57,000 62,700 D90 4.3 90,000 99,000 D110 5.3 120,818 132,900 D125 6.0 156,000 171,600 D140 6.7 194,273 213,700 D160 7.7 255,091 280,600 D180 8.6 321,182 353,300 D200 9.6 400,091 440,100 D225 10.8 503,818 554,200 D250 11.9 614,818 676,300 D280 13.4 784,273 862,700 D315 15.0 982,455 1,080,700 D355 16.9 1,235,455 1,359,000 D400 19.1 1,584,364 1,742,800 D450 21.5 1,988,727 2,187,600 D500 23.9 2,467,091 2,713,800 D560 26.7 3,332,727 3,666,000 D630 30.0 4,210,909 4,632,000 D710 33.9 5,369,091 5,906,000 D800 38.1 6,805,455 7,486,000 D900 42.9 8,610,909 9,472,000 D1000 47.7 10,639,091 11,703,000 D1200 57.2 15,312,727 16,844,000 Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 – PN 10
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZE CHIỀU DÀY (mm)
OVAL ĐƠN GIÁ – PRICE TRƯỚC VAT
BEFORE VAT THANH TOÁN
PAY D25 1.8 9,364 10,300 D32 2.0 13,182 14,500 D40 2.4 20,091 22,100 D50 3.0 30,818 33,900 D63 3.8 49,273 54,200 D75 4.5 70,273 77,300 D90 5.4 99,727 109,700 D110 6.6 151,091 166,200 D125 7.4 190,727 209,800 D140 8.3 238,091 261,900 D160 9.5 312,909 344,200 D180 10.7 393,909 433,300 D200 11.9 493,636 543,000 D225 13.4 606,727 667,400 D250 14.8 751,727 826,900 D280 16.6 936,636 1,030,300 D315 18.7 1,192,727 1,312,000 D355 21.1 1,515,727 1,667,300 D400 23.7 1,926,000 2,118,600 D450 26.7 2,424,636 2,667,100 D500 29.7 3,026,455 3,329,100 D560 33.2 4,091,818 4,501,000 D630 37.4 5,182,727 5,701,000 D710 42.1 6,586,364 7,245,000 D800 47.4 8,351,818 9,187,000 D900 53.3 10,564,545 11,621,000 D1000 59.3 13,056,364 14,362,000 D1200 67.9 17,985,455 19,784,000 Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 – PN 12.5
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZE CHIỀU DÀY (mm)
OVAL ĐƠN GIÁ – PRICE TRƯỚC VAT
BEFORE VAT THANH TOÁN
PAY D20 1.8 7,364 8,100 D25 2.0 9,818 10,800 D32 2.4 16,091 17,700 D40 3.0 24,273 26,700 D50 3.7 37,091 40,800 D63 4.7 59,727 65,700 D75 5.6 84,727 93,200 D90 6.7 120,545 132,600 D110 8.1 180,545 198,600 D125 9.2 232,455 255,700 D140 10.3 288,364 317,200 D160 11.8 376,273 413,900 D180 13.3 479,727 527,700 D200 14.7 587,818 646,600 D225 16.6 743,091 817,400 D250 18.4 923,909 1,016,300 D280 20.6 1,158,364 1,274,200 D315 23.2 1,448,818 1,593,700 D355 26.1 1,837,545 2,021,300 D400 29.4 2,326,364 2,559,000 D450 33.1 2,941,364 3,235,500 D500 36.8 3,660,545 4,026,600 D560 41.2 4,994,545 5,494,000 D630 46.3 6,312,727 6,944,000 D710 52.2 8,031,818 8,835,000 D800 72.6 12,330,909 13,564,000 D900 66.2 12,907,273 14,198,000 D1000 90.2 19,163,636 21,080,000 D1200 88.2 22,924,545 25,217,000 Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 – PN 16
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZE CHIỀU DÀY (mm)
OVAL ĐƠN GIÁ – PRICE TRƯỚC VAT
BEFORE VAT THANH TOÁN
PAY D20 2.0 7,727 8,500 D25 2.3 11,727 12,900 D32 3.0 18,818 20,700 D40 3.7 29,182 32,100 D50 4.6 45,273 49,800 D63 5.8 71,182 78,300 D75 6.8 101,091 111,200 D90 8.2 144,727 159,200 D110 10.0 218,000 239,800 D125 11.4 282,000 310,200 D140 12.7 349,636 384,600 D160 14.6 462,364 508,600 D180 16.4 581,636 639,800 D200 18.2 727,727 800,500 D225 20.5 889,727 978,700 D250 22.7 1,106,909 1,217,600 D280 25.4 1,387,273 1,526,000 D315 28.6 1,756,000 1,931,600 D355 32.2 2,229,273 2,452,200 D400 36.3 2,841,000 3,125,100 D450 40.9 3,595,909 3,955,500 D500 45.4 4,457,545 4,903,300 D560 50.8 6,032,727 6,636,000 D630 57.2 7,167,273 7,884,000 D710 64.5 9,723,636 10,696,000 Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 – PN 20
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZE CHIỀU DÀY (mm)
OVAL ĐƠN GIÁ – PRICE TRƯỚC VAT
BEFORE VAT THANH TOÁN
PAY D20 2.3 9,091 10,000 D25 3.0 13,727 15,100 D32 3.6 22,636 24,900 D40 4.5 34,636 38,100 D50 5.6 53,545 58,900 D63 7.1 85,273 93,800 D75 8.4 120,818 132,900 D90 10.1 173,455 190,800 D110 12.3 262,545 288,800 D125 14.0 336,545 370,200 D140 15.7 420,545 462,600 D160 17.9 551,818 607,000 D180 20.1 697,455 767,200 D200 22.4 867,545 954,300 D225 25.2 1,073,182 1,180,500 D250 27.9 1,325,636 1,458,200 D280 31.3 1,660,727 1,826,800 D315 35.2 2,112,727 2,324,000 D355 39.7 2,681,909 2,950,100 D400 44.7 3,412,000 3,753,200 D450 50.3 4,310,909 4,742,000 D500 55.8 5,342,091 5,876,300
Trên đây, Thuận Phát xin gửi tới toàn bộ quý khách hàng bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 mới nhất của công ty. Đối với các khách hàng đang có nhu cầu làm đại lý, nhà phân phối vui lòng liên hệ theo số Hotline 0962 655 955 để nhận được bảng giá ống HDPE chi tiết và ưu đãi tốt nhất.
>>> Xem thêm: