Ống nhựa HDPE PE 80

18.000
ID tin: 3682624Gửi lúc: 15:06, 30/08Hải Phòng
Đã xem: 57 Bình luận: 0
Lưu tin
Thuanphat538

ống nhựa HDPE PE 80 mới nhất, chiết khấu cao, giao hàng tận chân công trình trên toàn quốc. Ống HDPE Thuận...ận Phát có kích thước từ Φ25 mm đến Φ1200 mm, được sử dụng cho các công trình, dự án cấp thoát nước quy mô lớn.

Báo giá ống nhựa HDPE Thuận Phát PE 80 năm 2021

Ống HDPE PE 80 được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 7305-2:2008/ISO 4427-2:2008, màu đen sọc xanh. Quy cách sản phẩm như sau: Cắt ống 6m – 8m (từ DN 110 trở lên), cuộn ống 50m – 200m (từ DN 16 – DN 90)

Báo giá ống HDPE PE 80 được áp dụng từ ngày 16/01/2021 và áp dụng trên toàn quốc.

Bảng giá ống nhựa HDPE PE 80 – PN 6

Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)

ĐƯỜNG KÍNH (mm)
SIZE CHIỀU DÀY (mm)
OVAL ĐƠN GIÁ – PRICE TRƯỚC  VAT
BEFORE VAT THANH TOÁN
PAY  D25        1.5                8,182 9,000  D32        1.8              13,182 14,500  D40        2.0              16,636 18,300  D50        2.4              25,818 28,400  D63        3.0              39,909 43,900  D75        3.6              56,727 62,400  D90        4.3              91,273 100,400  D110        5.3            120,364 132,400  D125        6.0            155,091 170,600  D140        6.7            192,727 212,000  D160        7.7            253,273 278,600  D180        8.6            318,545 350,400  D200        9.6            395,818 435,400  D225      10.8            499,091 549,000  D250      11.9            610,636 671,700  D280      13.4            768,455 845,300  D315      15.0            965,909 1,062,500  D355      16.9         1,235,636 1,359,200  D400      19.1         1,556,909 1,712,600  D450      21.5         1,987,273 2,186,000  D500      23.9         2,430,818 2,673,900  D560      26.7         3,332,727 3,666,000  D630      30.0         4,210,909 4,632,000  D710 33.9 5,369,091 5,906,000  D800 38.1 6,805,455 7,486,000  D900 42.9 8,610,909 9,472,000  D1000 47.7 10,639,091 11,703,000  D1200 57.2 15,312,727 16,844,000 Bảng giá ống nhựa HDPE PE 80 – PN 8

Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)

ĐƯỜNG KÍNH (mm)
SIZE CHIỀU DÀY (mm)
OVAL ĐƠN GIÁ – PRICE TRƯỚC  VAT
BEFORE VAT THANH TOÁN
PAY D20 1.5 7,273 8,000 D25 1.8 9,364 10,300 D32 2.0 13,455 14,800 D40 2.4 20,091 22,100 D50 3.0 31,273 34,400 D63 3.8 49,727 54,700 D75 4.5 70,364 77,400 D90 5.4 101,909 112,100 D110 6.6 148,182 163,000 D125 7.4 189,364 208,300 D140 8.3 237,455 261,200 D160 9.5 309,727 340,700 D180 10.7 392,818 432,100 D200 11.9 488,091 536,900 D225 13.4 616,273 677,900 D250 14.8 757,364 833,100 D280 16.6 950,818 1,045,900 D315 18.7 1,203,545 1,323,900 D355 21.1 1,516,909 1,668,600 D400 23.7 1,937,091 2,130,800 D450 26.7 2,436,000 2,679,600 D500 29.7 3,027,091 3,329,800 D560 33.2 4,091,818 4,501,000 D630 37.4 5,182,727 5,701,000 D710 42.1 6,586,364 7,245,000 D800 47.4 8,351,818 9,187,000 D900 53.3 10,564,545 11,621,000 D1000 59.3 13,056,364 14,362,000 D1200 67.9 17,985,455 19,784,000

Bảng giá ống nhựa HDPE PE 80 – PN 10

Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)

ĐƯỜNG KÍNH (mm)
SIZE CHIỀU DÀY (mm)
OVAL ĐƠN GIÁ – PRICE TRƯỚC  VAT
BEFORE VAT THANH TOÁN
PAY D20 1.8 7,636 8,400 D25 2.0 9,818 10,800 D32 2.4 15,727 17,300 D40 3.0 24,273 26,700 D50 3.7 37,364 41,100 D63 4.7 59,636 65,600 D75 5.6 85,273 93,800 D90 6.7 120,818 132,900 D110 8.1 182,545 200,800 D125 9.2 232,909 256,200 D140 10.3 290,364 319,400 D160 11.8 380,909 419,000 D180 13.3 481,636 529,800 D200 14.7 599,455 659,400 D225 16.6 740,455 814,500 D250 18.4 915,636 1,007,200 D280 20.6 1,148,545 1,263,400 D315 23.2 1,453,091 1,598,400 D355 26.1 1,844,818 2,029,300 D400 29.4 2,345,545 2,580,100 D450 33.1 2,970,000 3,267,000 D500 36.8 3,683,091 4,051,400 D560 41.2 5,094,436 5,603,880 D630 46.3 6,628,364 7,291,200 D710 52.2 8,031,818 8,835,000 D800 72.6 12,149,091 13,364,000 D900 66.2 12,907,273 14,198,000 D1000 90.2 19,163,636 21,080,000 D1200 88.2 22,924,545 25,217,000

 

Bảng giá ống nhựa HDPE PE 80 – PN 12.5

Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)

ĐƯỜNG KÍNH (mm)
SIZE CHIỀU DÀY (mm)
OVAL ĐƠN GIÁ – PRICE TRƯỚC  VAT
BEFORE VAT THANH TOÁN
PAY D20 2.0 7,727 8,500 D25 2.3 11,455 12,600 D32 3.0 18,909 20,800 D40 3.7 29,182 32,100 D50 4.6 45,182 49,700 D63 5.8 71,818 79,000 D75 6.8 100,455 110,500 D90 8.2 144,545 159,000 D110 10.0 216,273 237,900 D125 11.4 281,455 309,600 D140 12.7 347,182 381,900 D160 14.6 456,364 502,000 D180 16.4 578,818 636,700 D200 18.2 714,091 785,500 D225 20.5 893,182 982,500 D250 22.7 1,116,909 1,228,600 D280 25.4 1,399,727 1,539,700 D315 28.6 1,749,545 1,924,500 D355 32.2 2,220,000 2,442,000 D400 36.2 2,817,455 3,099,200 D450 40.9 3,560,909 3,917,000 D500 45.4 4,429,818 4,872,800 D560 50.8 6,032,727 6,636,000 D630 57.2 7,167,273 7,884,000 D710 64.5 9,723,636 10,696,000

 

Bảng giá ống nhựa HDPE PE 80 – PN 16

Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)

ĐƯỜNG KÍNH (mm)
SIZE CHIỀU DÀY (mm)
OVAL ĐƠN GIÁ – PRICE TRƯỚC  VAT
BEFORE VAT THANH TOÁN
PAY D20 2.3 9,091 10,000 D25 3.0 13,727 15,100 D32 3.6 22,636 24,900 D40 4.5 34,636 38,100 D50 5.6 53,545 58,900 D63 7.1 85,273 93,800 D75 8.4 120,818 132,900 D90 10.1 173,455 190,800 D110 12.3 262,545 288,800 D125 14.0 336,545 370,200 D140 15.7 420,545 462,600 D160 17.9 551,818 607,000 D180 20.1 697,455 767,200 D200 22.4 867,545 954,300 D225 25.2 1,073,182 1,180,500 D250 27.9 1,325,636 1,458,200 D280 31.3 1,660,727 1,826,800 D315 35.2 2,112,727 2,324,000 D355 39.7 2,681,909 2,950,100 D400 44.7 3,412,000 3,753,200 D450 50.3 4,310,909 4,742,000 D500 55.8 5,342,091 5,876,300

Trên đây là bảng báo giá ống HDPE PE 80 của công ty Thuận Phát – Đơn vị sản xuất ống và phụ kiện HDPE chất lượng hàng đầu với 20 năm kinh nghiệm và Top 5 công ty sản xuất vật liệu xây dựng lâu đời nhất Việt Nam.

Bảng giá trên có tính chất tham khảo. Nếu quý khách có nhu cầu, vui lòng gọi theo số Hotline:0962 655 955 để tư vấn theo số lượng thực tế với giá ưu đãi, chiết khấu và hỗ trợ vận chuyển đến công trình.

>>> Xem thêm:

Thông tin shop bán
Bấm gọi

Thông tin shop bán