Xe tải FUSO Canter 4.7 va Canter 6.5. Khuyến mãi lớn tặng thùng kín hoặc giảm giá thuế




TOÀN QUỐC
HOTLINE: 094.317.3311
XE CANTER 4.7 CÓ SẴN GIAO XE NGAY
NHÂN DỊP ĐẦU NĂM MỚI KHUYẾN MẠI TẶNG THÙNG KÍN
GIÁ KHÔNG ĐỔI : 599,000,000 VNĐ
LIÊN HỆ: 094.317.3311 để biết chi tiết.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Chiều dài x rộng x cao toàn thể
5.885 x 1.870 x 2.055
Khoảng cách hai cầu xe [mm]
3.350
Khoảng cách hai bánh xe
Trước [mm]
1.390
Sau [mm]
1.435
Khoảng sáng gầm xe [mm]
200
Trọng lượng không tải [kg]
2.050
Trọng lượng toàn tải [kg]
4.700
Kích thước thùng tiêu chuẩn[mm]
4.500 x 1.900 x 450
Kích thước thùng kín[mm]
4.500 x 1.900 x 2.080
Thông số đặc t...ặc tính
Tốc độ tối đa
101 km/h
Khả năng vượt dốc tối đa
47 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
6,6 m
Động cơ
Kiểu
4D34-2AT5
Loại
Turbo tăng áp, 4 Kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel
Số xy lanh
4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh [cc]
3.908
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm]
104 x 115
Công suất cực đại (EEC) [ps/rpm]
110/2.900
Mô men xoắn cực đại (EEC)[kgm/rpm]
28/1.600
Ly hợp
Kiểu ly hợp
C3W28
Loại
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Đường kính đĩa ma sát [mm]
275
Hộp số
Kiểu
M025S5
Loại
5 số tiến và 1 số lùi
Tỉ số truyền
Số tiến: 5.181 - 2.865 - 1.593 - 1.000 -0.739
Số lùi : 5.181
Cầu trước
Loại
Dầm I
Cầu sau
Kiểu
D2H
Loại
Giảm tải hoàn toàn
Tỷ số truyền cầu
5.714
Lốp và Mâm
Kiểu
Trước đơn/sau đôi
Lốp
7,00-16-12PR
Mâm
16 x 5.50F-115-8t, 5 bu lông
Hệ thống phanh
Phanh chính
Thủy lực với bộ trợ lưc chân không, mạch kép
Phanh đỗ xe
Tác động lên trục các-đăng
Phanh hỗ trợ
Phanh khí xả
Hệ thống treo
Trước/sau
Lá nhíp với ống giảm sốc
Kích thước
Trước
1.200 mm x 70 mm x 10 mm – 5
Sau
Chính
1.250 mm x 70 mm x 10 mm – 1
1.250 mm x 70 mm x 11 mm – 4
Hỗ trợ
990 mm x 70 mm x 8 mm - 4
Khung xe
Loại
Dạng chữ H, bố trí các tà –vẹt tại các điểm chính chịu lực và những dầm ngang
Thùng nhiên liệu
Dung tích
100 lít
Cabin (Chất li...àu sắc)
Chất liệu/Màu sắc
Thép / Trắng
Số chỗ ngồi
Số chỗ ngồi
3
ỨNG DỤNG
Ô tô tải thùng thấp
Ô tô tải đưa người lên cao
Ô tô vận chuyển xe du lịch
Ô tô tải tự đỗ
Ô tô tải lắp cẩu
Ô tô tải vận chuyển xe gắn máy
Ô tô tải thùng kín
2. XE CANTER 6.5 GIÁ CHỈ TỪ 639,000,000 VNĐ
GIẢM 4% THUẾ HOẶC TẶNG TRƯỚC BẠ 2%
NHANH TAY LIÊN HỆ: 094.317.3311
CAM KẾT UY TÍN GIÁ TỐT NHẤT
HỖ TRỢ VAY VỐN NGÂN HÀNG, GIAO XE TOÀN QUỐC
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Kích thước & T...g lượng
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]
6.030 x 1.995 x 2.200
Khoảng cách hai cầu xe [mm]
3.350
Khoảng cách hai bánh xe
Trước [mm]
1.665
Sau [mm]
1.495
Khoảng sáng gầm xe [mm]
200
Trọng lượng không tải [kg]
2.220
Trọng lượng toàn tải [kg]
6.500
Kích thước thùng tiêu chuẩn[mm]
4.500 x 2.100 x 450
Kích thước thùng kín[mm]
4.500 x 2.100 x 2.080
Thông số đặc t...ặc tính
Tốc độ tối đa
100 km/h
Khả năng vượt dốc tối đa
32 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
6,0 m
Động cơ
Kiểu
4D34-2AT5
Loại
Turbo tăng áp, 4 Kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel
Số xy lanh
4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh [cc]
3.908
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm]
104 x 115
Công suất cực đại (EEC) [ps/rpm]
110/2.900
Mô men xoắn cực đại (EEC)[kgm/rpm]
28/1.600
Ly hợp
Kiểu ly hợp
C3W28
Loại
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Hộp số Kiểu
M025S5
Loại5 số tiến và 1 số lùi
Tỉ số truyềnSố tiến: 5.181 - 2.865 - 1.593 - 1.000 - 0.739
Số lùi : 5.181
Cầu trước
Loại
Dầm I
Cầu sau
Kiểu
D2H
Loại
Giảm tải hoàn toàn
Tỷ số truyền cầu
5.714
Lốp và Mâm
Kiểu
Trước đơn/sau đôi
Lốp
7,00-16-12PR
Mâm
16 x 5.50F-115-8t, 5 bu lông
Hệ thống phanh
Phanh chính
Thủy lực với bộ trợ lưc chân không, mạch kép
Phanh đỗ xe
Tác động lên trục các-đăng
Phanh hỗ trợ
Phanh khí xả
Hệ thống treo
Trước/sau
Lá nhíp với ống giảm sốc
Kích thước
Trước
1.200 mm x 70 mm x 10 mm – 2
1.200 mm x 70 mm x 11 mm – 3
Sau
Chính
1.250 mm x 70 mm x 10 mm – 1
1.250 mm x 70 mm x 11 mm – 5
Hỗ trợ
990 mm x 70 mm x 8 mm – 5
990 mm x 70 mm x 9 mm – 2
Khung xe
Loại
Dạng chữ H, bố trí các tà –vẹt tại các điểm chính chịu lực và những dầm ngang
Thùng nhiên liệu
Dung tích
100 lít
Cabin (Chất li...àu sắc)Chất liệu/Màu sắc
Thép / Trắng
Số chỗ ngồi
Số chỗ ngồi
3