Đầu kéo CAMC 420 nhập khảu Trung Quốc giá tốt nhất










1. Loại phương tiện (Vehicles type):
Ô TÔ ĐẦU KÉO
2. Mã hiệu phương tiện (Trade Mark):
CAMC: Model; CUMMINS 420 – 30(EURO III)
3. Nước sản xuất (Country ojigin):
Trung Quốc
4. Loại nhiên liệu (Fuel kind)
Dầu Diesel
5. Chất lượng/ năm sản xuất
Mới 100%; sản xuất: 2015
II.Các tính năng cơ bản :
6. Trọng lượng bản thân (Curb weight):
9.600 kg
7. Trọng tải toàn bộ (Gross weight):
49.000 kg
8. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (Overall Dimension LxWxH):
6.900 x 2.495 x 3.900 mm
9. Tâm cầu:
3.200 + 1.350 mm
10. Kiểu động cơ (Engine model):
Diesel, 4 kỳ tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng.
11. Hệ thống phanh chính
WABCO
12. Hộp số
ZF16S1950 (Số sàn, 16 số, hai tầng)
13. Lỗ móc
# 90
14. Vết xe bánh trước/ Sau (Front track)(Rear track)
2.065/ 1.860 mm
15. Lốp xe
Lốp tam giác 18 bố thép (1.200R - 20)
16. Thùng dầu
Nhôm (380 Lít)