Fuso Canter tải trọng 4.5 tấn TẶNG THÙNG giá chỉ 670triệu








ĐẶC ĐiỂM KỸ THUẬT CANTER 8.2HD
Kích thước & Trọng lượng
Chiều dài x Rộng x Cao toàn thể (mm)
7.210 x 2.135 x 2.220
Khoảng cách hai cầu xe (mm)
4.170
Khoảng cách hai bánh xe
Trước (mm)
1.665
Sau (mm)
1.660
Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
Trọng lượng bản thân (kg)
3655
Trọng lượng toàn tải (kg)
8.200
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg)
4350
Kích thước lọt lòng thùng bạt (mm)
5560 x 2050 x 680/2040
Kích thước lọt lòng thùng kín (mm)
5570 x 2060 x 2040
Thông số đặc tính
Tốc độ tối đa
100 km/h
Khả năng vượt dốc tối đa
37,5%
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
7,3 m
Kiểu
4D34-2AT4
Loại
Turbo tăng áp, 4 kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel
Số xy lanh
4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)
3.908
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm)
104 x 115
Công suất cực đại (ps/rpm)
136/2.900
Mô men xoắn cực đại (kgm/rpm)
38/1.600
Ly hợp
Kiểu ly hợp
C4W30
Loại
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Đường kính đĩa ma sát (mm)
300
Hộp số
Kiểu
M035S5
Loại
5 số tiến và 1 số lùi
Tỉ số truyền
Số tiến: 5.380 - 3.028 - 1.700 - 1.000 - 0.722
Số lùi: 5.380
Cầu trước
Loại
Dầm I
Cầu sau
Kiểu
D040H
Loại
Giảm tải hoàn toàn
Tỷ số truyền
6.166
Lốp và Mâm
Kiểu
Trước đơn/sau đôi
Lốp
7.50-16-14PR
Mâm
16 x 6.00GS-127-9t, 6 bu lông
Hệ thống phanh
Phanh chính
Thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép
Phanh đỗ xe
Tác động lên trục các-đăng
Phanh hỗ trợ
Phanh khí xả
Hệ thống treo
Trước/sau
Lá nhíp với ống giảm sốc
Kích thước
Trước
1.200mm x 70mm x 11mm - 5
Sau
Chính
1.300mm x 70mm x 11mm - 2
1.300mm x 70mm x 14mm - 2
Hỗ trợ
990mm x 70mm x 10mm - 1
990mm x 70mm x 12mm - 1
990mm x 70mm x 13mm - 1
990mm x 70mm x 11mm - 2
Khung xe
Dạng hình thang với những dầm ngang
Thùng nhiên liệu
Dung tích 100 lít
Cabin (Chất liệu/Mầu sắc)
Thép / Trắng/Bạc
Số chỗ ngồi
3