Xe Tải Đầu Kéo Hyundai HD1000 Nhập Khẩu Máy 410Ps







Đầu Kéo Hyunda... HD1000 nhập khẩu chính hãng từ Hyundai Hàn Quốc, nhà phân phối chính chức là Hyundai Nam Việt. Được bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất và được bảo hành trên toàn bộ hệ thống đại lý trên toàn quốc.
Xe đầu kéo hyundai HD1000 được lắp ráp động cơ diesel D6CA41, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp tubor, công suất 410PS. Cỡ lốp: 12R22,5 la-zang được làm bằng hợp kim.

Thanh ổn định phía trước làm tăng cấu trúc cứng cáp để có hiệu quả hơn hấp thụ rung động và cú sốc từ đường. Có thể lắp thêm bình nhiên liệu dung lượng lớn hơn cung cấp tiện lợi tốt hơn cho vận chuyển đường dài.


Số Loại
Hyundai HD1000
Loại xe
Ô tô đầu kéo
Kiểu Cabin
Cabin có giường nằm
Chiều dài cơ sở
Short
Hệ thống lái
Tay lái thuận, 6x4
Động cơ
D6CA41
1.1 Kích thước (mm)
Chiều dài cơ sở
4350(3050+1300)
Kích thước bao
Dài
6685
Rộng
2495
Cao
3130
Vệt bánh xe
Trước
2040
Sau
1850
Phần nhô của xe
Trước
1495
Sau
840
Kích thước lọt lòng thùng
Dài
…
Rộng
….
Cao
….
Khoảng sáng gầm xe
250
1.2 Trọng lượng (KG)
Trọng lượng bản thân
8930
Tác dụng lên trục
Trước
4600
Sau
4420
Trọng lượng toàn bộ
30130
Tác dụng lên trục
Trước
6530
Sau
11802
2. THÔNG SỐ ĐẶC TÍNH
Tốc độ max (km/h)
120
Khả năng vượt dốc max (%)
85.5
Bán kính quay vòng min
6.8
3.1 Động cơ
Model
D6CA41
Loại động cơ
Turbo tăng áp
4 kỳ, làm mát bằng phun nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel
Số xy lanh
6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cm3)
12920
Đường kính xy lanh x Hành trình Piston (mm)
133x155
Tỉ số nén
17.0:1
Công suất max (ps/rpm)
Euro 2
410/1900
Euro 3
-
Moment xoắn max (kg.m/rpm)
Euro 2
188/1500
Euro 3
-
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng chất lỏng, tuần hoàn, cưỡng bức
Hệ thống điện
Ắc quy
12Vx2, 150AH
24V-80A
Máy khởi động
24V-6.0kw
Hệ thống nhiên liệu
Bơm nhiên liệu
Hệ thống Delphi EUI
Điều tốc
Điều khiển điện tử
Lọc dầu
Màng lọc thô và tinh
Hệ thống bôi trơn
Dẫn động
Được dẫn động bằng bơm bánh răng
Lọc dầu
Màng mỏng nhiều lớp
Làm mát
Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước
Hệ thống van
Van đơn, bố trí 02 van/xy lanh
3.2 Ly hợp
Kiểu loại
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Đường kính đĩa ma sát
Ngoài
Ø430
Trong
Ø242
3.3 Hộp số
Model
ZF16S151
Kiểu loại
Cơ khí, dẫn động thủy lực, 16 số tiến – 02 số lùi
1st
13.8/11.54
2nd
9.49/7.93
3rd
6.53/5.46
Tỷ số truyền
4th
4.57/3.82
5th
3.02/2.53
6th
2.08/1.74
7th
1.43/1.20
8th
1.00/0.84
Reverse
12.92/10.80
Dầu hộp số
Tiêu chuẩn SAE 80W
3.4 Trục Các – đăng
Model
S1810
Kiểu loại
Thép đúc, dạng ống
Đường kính x độ dày
Ø114.3x6.6t
3.5 Cầu sau
Model
D12HT
Kiểu loại
Giảm tải hoàn toàn
Tải trọng cho phép
KG
26000(13002)
Tỉ số truyền cầu
4.333
Dầu bôi trơn
Tiêu chuẩn SAE 80W/90W
3.6 Cầu trước
Kiểu loại
Dầm I
Tải trọng cho phép
6550
3.7 Lốp và Mâm
Kiểu loại
Trước đơn/Sau đôi
Lốp
Trước/Sau
12R22.5 – 16PR
Mâm
12R22.5 – 16PR
3.8 Hệ thống lái
Kiểu loại
Trục vít – ecu bi
Đường kính vô lăng
mm
500
Độ nghiêng tay lái
độ
9
Tỉ số truyền
20.2
Góc đánh lái
Ra ngoài
49
Vào trong
35
3.9 Hệ thống phanh
Phanh chính
Dẫn động
Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu van bướm
Kích thước (mm)
Ø 410 x 156 x 19 (Trục trước)
Ø 410 x 220 x 19 (Trục sau)
Bầu hơi
140 lít
Phanh đỗ xe
Bầu hơi có sử dụng lò xo, tác dụng lên bánh xe chủ động
Phanh hỗ trợ
Phanh khí xả, xan bướm đóng mở bằng hơi
3.10 Giảm sốc
Kiểu loại
Trước/Sau
Nhíp bán nguyệt, giảm chấn thủy lực
Kích thước (Dài x Rộng x Dày - Số lượng
Trước
1500 x 90 x 20t – 3
Sau
1480 x 90 x (20t-3 & 18t-7)
3.11 Thùng nhiên liệu
Thể tích/ vật liệu chế tạo
350 lít/Thép; 380 lít/ Nhôm
3.12 Khung xe
Kiểu loại
Dạng chữ H, bố trí các tà - vẹt tại các điểm chịu lực chính
Kích thước
Tà-vẹt
---x—x---
Chassis
280 x 90 x8t
4.1 Cabin
Kiểu loại
Điều khiển độ nghiêng bằng thủy lực, kết cấu thép hàn, chấn dập định hình
Liên kết Cabin & Thân xe
Bằng chốt hãm, có lò xo giảm chấn
Kính chắn gió
Dạng 1 tấm liền, kính an toàn nhiều lớp
Gạt nước
Điều khiển điện với 3 cấp độ: liên tục, nhanh, chậm
Ghế lái
Ghế nệm, bọc Vinyl, bật ngả, trượt và điều chỉnh độ cao - thấp
Ghế phụ xe
Ghế nệm, bọc Vinyl, có bật ngả