Xe tải Thaco Ollin 345.E4 Tải .3.4T
345.000.000
ID tin: 3516583Gửi lúc: 16:40, 19/01Hà Nội
Đã xem: 138
Bình luận: 0
Lưu tin
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/30_30/i:ebx/2022/01/19/1102318/20220119163831_untitlead/khoxetaihanoi.jpg)
![Ảnh số 1: Xe tải Thaco Ollin 345.E4 Tải .3.4T](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2020/04/14/1102318/15868733429785872730.jpg)
![Ảnh số 2: Xe tải Thaco Ollin 345.E4 Tải .3.4T](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2020/04/14/1102318/15868733429785872730.jpg)
![Ảnh số 3: Xe tải Thaco Ollin 345.E4 Tải .3.4T](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2020/04/14/1102318/15868733495956306676.jpg)
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
Xe tải Thaco OLLIN345.E4 -Ưu đãi lớn
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5.530 x 2.020 x 2.840 Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 3.700 x 1.870 x 680 Vệt bánh trước / sau mm 1.525/1.485 Chiều dài cơ sở mm 2.800 Khoảng sáng gầm xe mm 195 Trọng lượng không tải kg 2.400 Tải trọng kg 2.400/ 3.490 Trọng lượng toàn bộ kg 4.995/ 6.085 Số chỗ ngồi Chỗ 03 Tên động cơ 4J28TC Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU) Dung tích xi lanh cc 2.771 Đường kính x hành trình piston mm 93 x 102 Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 110 / 3200 Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 280 / 1800 Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Hộp số Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi Tỷ số truyền chính ih1=4,714; ih2=2,513; ih3=1,679; ih4=1,000; ih5=0,787; iR=4,497 Tỷ số truyền cuối 6,142 Hệ thống láiTrục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trốngTrước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn Trước/ sau 6.50-16 Khả năng leo dốc % 33 Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6 Tốc độ tối đa km/h 95 Dung tích thùng nhiên liệu lít 80, hợp kim nhôm Trang bị tiêu chuẩn
Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện,
khóa/ mở cửa từ xa (remote), Radio + USB
Thông tin shop bán