Xe tải 3,5 tấn Tera 345SL, thùng siêu dài 6,2m,máy ISUZU
ĐẠI KIM AUTO
D/C: SỐ 5 NGUYỄN VĂN LINH-LONG BIÊN- HÀ NỘI
SDT: 0973399511
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TERA 345SL:
MODEL
Tera 190SL
Tera 345SL
Kích thước và trọng lượng
(thùng mui bạt)
Tổng thể
Chiều dài
mm
7.900
Chiều rộng
mm
2.100
Chiều cao
mm
3.030
3.040
Chiều dài cơ sở
mm
4.500
Vệt bánh xe
Trước
mm
1.660
Sau
mm
1.590
Khoảng sáng gầm xe
mm
210
Trọng lượng bản thân
kg
2.950
3.450
Trọng lượng toàn bộ
kg
4.995
7.135
Bán kính quay vòng tối thiểu
m
9
Động cơ
Kiểu động cơ
ISUZU - JE493ZLQ4
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp
Dung tích xy-lanh
cm3
2.771
Tiêu chuẩn khí thải
Euro
IV
Đường kính & hành trình pít tông
mm x mm
93 x 102
Công suất cực đại
PS/rpm
106/3400
Mô-men xoắn cực đại
N.m/ rpm
257/2000
Loại nhiên liệu
Diesel
Dung lượng thùng nhiên liệu
lít
120
Tốc độ tối đa
km/h
120
Hộp số
Kiểu hộp số
Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số
ih1: 4.714, ih2: 2.513, ih3: 1.679, ih4: 1.000, ih5: 0.784, iR:4.497
Tỷ số truyền cuối
6.142
Khung gầm
Hệ thống treo
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp 06), giảm chấn thủy lực.
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp chính 09, số lá nhíp phụ 05), giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh chính
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Trước/Sau
Tang trống
Phanh phụ
Phanh khí xả
Lốp xe
Trước
7.00-16LT
Sau
7.00-16LT
Lốp dự phòng
1
Trang bị
Ngoại thất
Lưới tản nhiệt
Mạ ome
Đèn chiếu sáng phía trước
Halogen
Đèn sương mù phía trước
Trang bị theo xe
Cản hông và cản sau
Có
Chắn bùn
Có (trước và sau)
Loại vô lăng
Vô lăng gật gù
Cửa số
Cửa sổ chỉnh điện
Khóa cửa
Khóa trung tâm
Chất liệu ghế ngồi
Nỉ cao cấp
Số chỗ ngồi
Người
3
Điều hoà ca-bin
Trang bị theo xe
Dây an toàn
Ghế tài và ghế phụ lái
Màn hình cảm ứng LCD 7 inch kết hợp camera lùi
Trang bị theo xe