Xe tải thùng 4 chân Howo Cabin A7 nóc cao 2020 liên hệ 0373073259






THÔNG SỐ XE TẢI THÙNG 4 CHÂN HOWO A7
Cabin A7 nóc cao. Có thể lật nghiêng 700 về phía trước, táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có màn hình hiển thị điện tử, 4 bộ giảm sóc, 2 cần gạt mưa với 3 tốc độ, có điều hòa 2 chiều , đài USB,MP3 stario, tay lái được điều chỉnh được, ghế ngồi trợ lực hơi….Màu săc tự chọn(xanh/ vàng/ trắng/ đỏ).
CÔNG THỨC BÁNH XE 8x4 (4 chân).
CỠ LỐP 12.00R20 (Bố thép) - gồm 1 lốp dự phòng theo xe. Lốp Brigdstone.
TRỌNG LƯỢNG:
- Tự trọng 14400 kg
- Tải trọng hàng hóa cho phép tham gia giao thông 16.900 Kg
- Tổng tải trọng hàng hóa 30000 Kg
KÍCH THƯỚC XE:
- Kích thước bao 12220 x 2500 x 3925 mm
- Chiều dài cơ sở 1950+5100+1400 mm
- Kích thước thùng hàng 9420x2350x2380 mm
ĐỘNG CƠ:
- Hiệu CNHTC ( Liên danh Styer – Áo )
- Model: D3450. Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. tiểu chuẩn EURO V.
- Dung tích xi lanh: 9726 m3. Công suất động cơ max 340 HP/2200 v/ph
- Mô men xoắn max: 1500Nm/1100-1600 v/ph
HỘP SỐ:
- HW10 : 10T số tiến , 2 số lùi
CẦU:
- Cầu trước 9 tấn
- Cầu sau 13 tấn với tỷ số truyền 4.11
LY HỢP:
- Ly hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
HỆ THỐNG PHANH:
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ
HỆ THỐNG ĐIỆN:
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw
- Máy phát điện 28V, 1540W
- Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah
HỆ THỐNG LÁI:
- ZF8098 ( Đức), tay lái cùng với trợ lực thủy lực
- Tỷ số truyền: 4.22/4.42/4.8
KHUNG XE:
- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 8 x 6 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê.
THÔNG SỐ KHÁC:
- Tốc độ lớn nhất: 102 km/h
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 35%
Khoảng sáng gầm xe: 263mm
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (L/100km)