Xe ben howo 8x4 , 380hp , euro 5




THÙNG ĐÚC
THÙNG VUÔNG
Nhãn hiệu
CNHTC
CNHTC
Model
Z3317N3267E1-U
Z3317N3267E1-V
Cabin
Cabin V7G
Cabin mới V7G, HW76
Tải trọng
16000 kg
13000 kg
Tải trọng toàn bộ
30000 kg
30000kg
số lượng chỗ
2
2
Kích thước toàn bộ DxRxC
9.280x2.500x3.380
9.300x2.500x3.600
Kích thước lòng thùng
6.400x2.340x950
6.500x2.300x720
Động cơ
D10.38-50 cộng suất 380hp , Euro 5
D10.38-50 cộng suất 380hp , Euro 5
Dung tích xilanh
9726 cc
9726 cc
Ly Hợp
1 đĩa ma sát khô , dẫn động thủy lực trợ lực khí nén
1 đĩa ma sát khô , dẫn động thủy lực trợ lực khí nén
Hộp số
12 số tiến /2 số lùi
12 số tiến /2 số lùi
Câù chủ động
Câù trước 9 tấn , cầu sau 16 tấn
Câù trước 9 tấn , cầu sau 16 tấn
Tỉ số truyền cuối
4.77/5.45
5.45/5.73
Hệ thống Phanh
Tang trống, khí nén
Tang trống, khí nén
Hệ thống treo
trước (11 lá), sau (12 lá)
trước (11 lá), sau (12 lá)
Lốp xe
1200R20-20PR 18 bố thép
1200R20-20PR 18 bố thép
Sắt xi
sắt xi 2 lớp 8+8 mm
sắt xi 2 lớp 8+8 mm
Dung tích thùng nhiên liệu
300 lít thùng nhôm
300 lít thùng nhôm
Ty ben
HYVA FC A179 ( xy lanh ben mạ crom)
HYVA FC A179 ( xy lanh ben mạ crom)
Options tiêu chuẩn theo xe
Lọc dầu tách nước
Lọc dầu tách nước