Bán Xe Tải Thaco TOWNER800 tải trọng 9 tạ hỗ trợ trả góp 75%









Thông số kỹ thuật chính của xe tải Towner800 Mui bạt * Động cơ + Loại động cơ: Động cơ Diesel, kiểu DA465QE, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước + Dung tích xylanh (cc): 970 + Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 35/5,000 + Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 36 * Kích thước xe (mm) + Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 3.580 x 1.400 x 2.105 + Chiều dài cơ sở: 2.010 + Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2.140 x 1330 x 1.085/1.360 * Trọng lượng (kg) + Trọng lượng bản thân: 830 + Tải trọng: 900 + Trọng lượng toàn bộ: 1.860 * Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi + Trước/sau: Thanh xoắn/lá nhíp hợp kim bán nguyệt và ống giảm chấn thuỷ lực. * Đặc tính khác của xe + Lốp xe trước/sau: 5.00-12/ 5.00-12 * Các trang thiết bị của xe tiêu chuẩn #xetai5ta#xetai7ta#xetai9ta