Xe tải Veam VPT095 tải trọng 950kg thùng dài 2,6m




Thông số chung Tải trọng cho phép (kg)..................... 990 Số người chở cho phép (Người)..................... 2 Trọng lượng toàn bộ (kg)..................... 2420 Kích thước lòng thùng DxRxC (mm) Thùng Lững..................... 2600 x 1580 x 330 Thùng Bạt..................... 2600 x 1570 x 985/1630 Thùng kín..................... 2600 x 1580 x 1630 Kích thước bao DxRxC (mm)..................... 4650 x 1680 x 2460/(TL:1965) Chiều dài cơ sở (mm)..................... 2960 Công thức bánh xe..................... 4x2 Động cơ Kiểu loại động cơ ..................... Phun xăng điện tử: CA4GX15 Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút)..................... 97 PS / 5800 rpm Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút)..................... 130 Nm / 4000-4600 rpm Hệ thống truyền động..................... Ly hợp Hộp số ..................... Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi Lốp xe ..................... Số lốp trên trục: I/II/dự phòng 02/02/01 Cỡ lốp..................... 175/70R14