Xe Tải 4 Chân Tải Trọng 18 Tấn Hải Phòng









Hotline: 0936933366(Mr. Bắc) PHÒNG KINH DOANH – DNTNTRỌNG THIỆN
Địa chỉ : 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm – Q. Hải An.Hải Phòng
Email : Dinhvanbac.trongthien@gmail.com
Hỗ trợ mua xe trả góp cho quý khách hàng lên đến 70 %
Thông tin một số loại xe đầu kéo đang HOT nhất thị trường Hải Phòng
Công ty chúng tối phục vụ nhiệt tình, có linh kiện sẵn bảo hành nhanh chóng
Bảo Hành: 24 tháng hoặc 100.000 km THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO AUMAN C300B
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO AUMAN C300B
1
ĐỘNG CƠ WEICHAI (Công nghệ Áo)
Kiểu
WP10.340E32
Loại
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp
Dung tích xi lanh
cc
9726
Đường kính x Hành trình piston
mm
126 x 130
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
340 / 2200
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
1250 / 1400 ~ 1600
Cầu sau
-Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.444
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay
Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp)
Tỷ số truyền hộp số chính
i1=12.10 / i2=9.42 / i3=7.32 / i4=5.71 / i5=4.46 / i6=3.48 / i7=2.71 / i8=2.21 / i9=1.64 / i10=1.28 / i11=1.00 / i12=0.78 / R1=11.56 / R2=2.59
Tỷ số truyền cuối
-
3
HỆ THỐNG LÁI
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
4
HỆ THỐNG PHANH
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá
6
LỐP XE
Hiệu
-
Trước/Sau
11.00R20
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
11950 x 2500 x 3560
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
mm
9500 x 2380 x 2150
Kích thước chassic (Dày x R x C)
mm
(8+4) x 80 x 280
Vệt bánh trước
mm
1954
Vệt bánh sau
mm
1860
Chiều dài cơ sở
mm
1800 + 5100 + 1350
Khoảng sáng gầm xe
mm
270
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
11810
Tải trọng
kg
17995
Trọng lượng toàn bộ
kg
30000
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
36
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
11,57
Tốc độ tối đa
Km/h
90
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
380 (hợp kim nhôm)
10
BẢO HÀNH
-