Xe tải Hyundai nâng tải 6.5 Tấn giá tốt nhất Hải Phòng
600.000.000
ID tin: 2583410Gửi lúc: 16:43, 30/12Hải Phòng
Đã xem: 449
Bình luận: 0









Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI – ĐẠI LÝ TRỌNG THIỆN
Hotline: 0936.933.366
CHUYÊN BÁN CÁC DÒNG XE TẢI THACO:
+ Hyundai: HD350,HD450,HD210,HD360...
+ Ollin: 500B,700B,700C,800A
+ Kia: K165S
+ Auman: C2400A,C300B,C340
XE TẢI ĐÓNG THÙNG, TẢI BEN, TẢI CHUYÊN DỤNG
ĐẦU KÉO Hyundai,Auman
XE BUS, XE GHẾ NGỒI, XE GIƯỜNG NẰM CAO CẤP .
Bán xe tải Thaco Huyndai, xe tải Huyndai HD450 mới rẻ nhất Hải Phòng , hỗ trợ mua xe trả góp đến 70% thủ tục nhanh chóng
Bản thiết kế Thùng Lửng tải trọng 4.1 Tấn Bản thiết kế Mui Bạt tải trọng được 3.65 Tấn Bản thiết kế Thùng Kín tải trọng được 3.8 Tấn







ĐẾN VỚI CHÚNG TÔI QUÝ VỊ SẼ CẢM THẤY HÀI LÒNG CẢ VỀ THÁI ĐỘ PHỤC VỤ CHUYÊN NGHIỆP TẬN TÌNH CŨNG NHƯ CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM TỐT NHẤT.
CẢM ƠN QUÝ VỊ ĐÃ QUAN TÂM TỚI SẢN PHẨM CỦA CHÚNG TÔI !
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI
THACO HD450
THACO HD450 1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6.855 x 2.160 x 2.290 Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 5.000 x 2.030 x 390 Chiều dài cơ sở mm 3.735 Vệt bánh xe trước/sau 1.650/1.495 Khoảng sáng gầm xe mm 235 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,3 Khả năng leo dốc % 38,1% Tốc độ tối đa km/h 104 Dung tích thùng nhiên liệu lít 100 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 3.005 Tải trọng cho phép Kg 4.100 Trọng lượng toàn bộ Kg 7.300 Số chỗ ngồi Chỗ 03 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu D4DB Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước Dung tích xi lanh cc 3.907 Đường kính x Hành trình piston mm 104 x 115 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 96 kW(130PS)/2900 vòng/phút Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút Tiêu chuẩn khí thải Euro II 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38 Tỷ số truyền cuối 5.428 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu MAXXIS Thông số lốp trước/sau 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16) 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống 9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION) Hệ thống âm thanh Radio, USB Hệ thống điều hòa cabin Có Kính cửa điều chỉnh điện Có Hệ thống khóa cửa trung tâm Có Kiểu ca-bin Lật Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có 10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm hoặc 50.000 km
Thông tin shop bán