Xe ben Trường Hải 1,5 tấn đời 2015
245.000.000
ID tin: 2583843Gửi lúc: 09:56, 21/01Hải Phòng
Đã xem: 134
Bình luận: 0
Lưu tin




Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
T
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO FLD150C 1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 4351731980 (mm) Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 2300 x 1590 x 500 (mm) Chiều dài cơ sở mm 2300 Vệt bánh xe trước/sau 1300 / 1240 Khoảng sáng gầm xe mm 175 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 5,8 Khả năng leo dốc % 45 Tốc độ tối đa km/h 75 Dung tích thùng nhiên liệu lít 37 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 1910 Tải trọng cho phép Kg 1500 Trọng lượng toàn bộ Kg 3540 Số chỗ ngồi Chỗ 02 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu QC480ZLQ Loại động cơ Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp Dung tích xi lanh cc 1809 Đường kính x Hành trình piston mm 80 x 90 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 52Ps/3000 vòng/phút Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
125N.m/2000 vòng Dung tích thùng nhiên liệu lít 37 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực Hộp số 05 số tiến, 01 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,17; ih2=2,88; ih3=1,645; ih4=1,000; ih5=0,839; iR=4,306 Tỷ số truyền cuối 5,375 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu, cơ khí 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu - Thông số lốp trước/sau 6.00-14 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
THACO FLD150C 1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 4351731980 (mm) Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 2300 x 1590 x 500 (mm) Chiều dài cơ sở mm 2300 Vệt bánh xe trước/sau 1300 / 1240 Khoảng sáng gầm xe mm 175 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 5,8 Khả năng leo dốc % 45 Tốc độ tối đa km/h 75 Dung tích thùng nhiên liệu lít 37 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 1910 Tải trọng cho phép Kg 1500 Trọng lượng toàn bộ Kg 3540 Số chỗ ngồi Chỗ 02 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu QC480ZLQ Loại động cơ Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp Dung tích xi lanh cc 1809 Đường kính x Hành trình piston mm 80 x 90 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 52Ps/3000 vòng/phút Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
125N.m/2000 vòng Dung tích thùng nhiên liệu lít 37 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực Hộp số 05 số tiến, 01 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,17; ih2=2,88; ih3=1,645; ih4=1,000; ih5=0,839; iR=4,306 Tỷ số truyền cuối 5,375 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu, cơ khí 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu - Thông số lốp trước/sau 6.00-14 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
Thông tin shop bán