Xe ben Trường Hải 6 tấn đời 2015
409.000.000
ID tin: 2583861Gửi lúc: 15:47, 29/01Hải Phòng
Đã xem: 236
Bình luận: 0
Lưu tin




Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
T
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO FLD600C 1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5850 x 2260 x 2580 (mm) Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 3750 x 2100 x 630 (mm) Chiều dài cơ sở mm 3200 Vệt bánh xe trước/sau 1720 / 1685 Khoảng sáng gầm xe mm 280 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,2 Khả năng leo dốc % 50 Tốc độ tối đa km/h 87 Dung tích thùng nhiên liệu lít 170 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 4805 Tải trọng cho phép Kg 6000 Trọng lượng toàn bộ Kg 11000 Số chỗ ngồi Chỗ 03 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu 4100QBZL Loại động cơ Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp Dung tích xi lanh cc 3298 Đường kính x Hành trình piston mm 100 x 105 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 110Ps/3200 vòng/phút Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
245N.m/2000 ~ 2200 vòng Dung tích thùng nhiên liệu lít 170 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén Hộp số Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,312; ih2=4,311; ih3=2,447; ih4=1,535; ih5=1,000; iR=7,66 Tỷ số truyền cuối 6,33 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu, trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu - Thông số lốp trước/sau 9.00 - 20 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked
THACO FLD600C 1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5850 x 2260 x 2580 (mm) Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 3750 x 2100 x 630 (mm) Chiều dài cơ sở mm 3200 Vệt bánh xe trước/sau 1720 / 1685 Khoảng sáng gầm xe mm 280 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,2 Khả năng leo dốc % 50 Tốc độ tối đa km/h 87 Dung tích thùng nhiên liệu lít 170 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 4805 Tải trọng cho phép Kg 6000 Trọng lượng toàn bộ Kg 11000 Số chỗ ngồi Chỗ 03 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu 4100QBZL Loại động cơ Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp Dung tích xi lanh cc 3298 Đường kính x Hành trình piston mm 100 x 105 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 110Ps/3200 vòng/phút Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
245N.m/2000 ~ 2200 vòng Dung tích thùng nhiên liệu lít 170 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén Hộp số Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,312; ih2=4,311; ih3=2,447; ih4=1,535; ih5=1,000; iR=7,66 Tỷ số truyền cuối 6,33 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu, trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu - Thông số lốp trước/sau 9.00 - 20 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked
Thông tin shop bán