Xe ben Trường Hải 8 tấn đời 2015
459.000.000
ID tin: 2583863Gửi lúc: 15:46, 29/01Hải Phòng
Đã xem: 208
Bình luận: 0
Lưu tin



Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
T
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO FLD800B 1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6090 x 2260 x 2680 (mm) Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 3750 x 2100 x 750 (mm) Chiều dài cơ sở mm 3550 Vệt bánh xe trước/sau 1660 / 1685 Khoảng sáng gầm xe mm 280 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,8 Khả năng leo dốc % 51 Tốc độ tối đa km/h 70 Dung tích thùng nhiên liệu lít 180 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 5165 Tải trọng cho phép Kg 7700 Trọng lượng toàn bộ Kg 12990 Số chỗ ngồi Chỗ 3 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu YC4D130-20 Loại động cơ Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát bằng nước Dung tích xi lanh cc 4214 Đường kính x Hành trình piston mm 108 x 115 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 130Ps/2800 vòng/phút Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
348N.m/1600~1900 vòng Dung tích thùng nhiên liệu lít 180 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén Số tay Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,31; ih2=4,31, ih3=2,45; ih4=1,54; ih5=1,00; iR=7,66 Tỷ số truyền cuối 6,833 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu Thông số lốp trước/sau 9.00 - 20/9.00 - 20 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh Phanh khí nén, 2 dòng, phanh tay locked
THACO FLD800B 1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6090 x 2260 x 2680 (mm) Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 3750 x 2100 x 750 (mm) Chiều dài cơ sở mm 3550 Vệt bánh xe trước/sau 1660 / 1685 Khoảng sáng gầm xe mm 280 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,8 Khả năng leo dốc % 51 Tốc độ tối đa km/h 70 Dung tích thùng nhiên liệu lít 180 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 5165 Tải trọng cho phép Kg 7700 Trọng lượng toàn bộ Kg 12990 Số chỗ ngồi Chỗ 3 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu YC4D130-20 Loại động cơ Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát bằng nước Dung tích xi lanh cc 4214 Đường kính x Hành trình piston mm 108 x 115 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 130Ps/2800 vòng/phút Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
348N.m/1600~1900 vòng Dung tích thùng nhiên liệu lít 180 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén Số tay Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,31; ih2=4,31, ih3=2,45; ih4=1,54; ih5=1,00; iR=7,66 Tỷ số truyền cuối 6,833 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu Thông số lốp trước/sau 9.00 - 20/9.00 - 20 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh Phanh khí nén, 2 dòng, phanh tay locked
Thông tin shop bán