Xe tải 9 tấn Dongfeng nhập nguyên chiếc tại hải phòng
540.000.000
ID tin: 2624283Gửi lúc: 07:58, 26/02Hải Phòng
Đã xem: 260
Bình luận: 0
Lưu tin
ollinhaihphong
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
Xe tải 9 tấn hải phòng
Hotline ; 0906.032.086.
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN Ô TÔ TÂN THÁI BÌNH.
Địa chỉ: Gia Lễ - Đông Mỹ - TP.Thái Bình – tỉnh Thái Bình.
Hotline: 0906.032.086 -Điện thoại : 0227.626.2288
Thông tin sản phẩm
Nhà sản xuất (Manufacturer)
: Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng
Loại xe (Vehicle type)
: Ôtô Tải (có mui)
Nhãn hiệu (Mark)
: DONGFENG
Số loại (Model code)
: CT9.0TL1/KM
Khối lượng bản thân (Kerb mass)
: 6.700 kg
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông
(Authorized pay load)
: 9.000 kgKhối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông
(Authorized total mass)
: 15.895 kg Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) : 03 người Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) - mm (Overall: length x width x height) : 9.230 x 2.500 x 3.530 Kích thước lòng thùng hàng : 6.890 x 2.340 x 770/2.150 = 12,4/34,6 m3 Công thức bánh xe (Drive configuration) : 4x2 Khoảng cách trục (Wheel space) : 5.800 mm Vết bánh xe trước / sau : 1.885 / 1.860 mm Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) : 11.00 - 20 / 11.00 - 20 Động cơ (Engine model) : YC4E160-33 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) Thể tích làm việc (Displacement) : 4.257 cm3 Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) : 118 kW / 2.600 vòng/phút Loại nhiên liệu (Type of fuel) : Diesel Hệ thống phanh Phanh chính: Tang trống / Tang trống khí nén
Phanh đỗ : Tác động lên bánh xe trục 2 - Tự hãm Hệ thống lái : Trục vít - ê cu bi - Cơ khí có trợ lực thủy lực Thông tin sản phẩm Nhà sản xuất (Manufacturer) : Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng Loại xe (Vehicle type) : Ôtô Tải (có mui) Nhãn hiệu (Mark) : DONGFENG Số loại (Model code) : CT9.0TL1/KM Khối lượng bản thân (Kerb mass) : 6.700 kgKhối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông
(Authorized pay load)
: 9.000 kgKhối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông
(Authorized total mass)
: 15.895 kg Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) : 03 người Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) - mm (Overall: length x width x height) : 9.230 x 2.500 x 3.530 Kích thước lòng thùng hàng : 6.890 x 2.340 x 770/2.150 = 12,4/34,6 m3 Công thức bánh xe (Drive configuration) : 4x2 Khoảng cách trục (Wheel space) : 5.800 mm Vết bánh xe trước / sau : 1.885 / 1.860 mm Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) : 11.00 - 20 / 11.00 - 20 Động cơ (Engine model) : YC4E160-33 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) Thể tích làm việc (Displacement) : 4.257 cm3 Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) : 118 kW / 2.600 vòng/phút Loại nhiên liệu (Type of fuel) : Diesel Hệ thống phanh Phanh chính: Tang trống / Tang trống khí nén
Phanh đỗ : Tác động lên bánh xe trục 2 - Tự hãm Hệ thống lái : Trục vít - ê cu bi - Cơ khí có trợ lực thủy lựcThông tin shop bán