Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng

333.000.000
ID tin: 2652865Gửi lúc: 10:19, 30/10Hải Phòng
Đã xem: 244 Bình luận: 0
Lưu tin
Mr. Thuận :0904.00.26.79 $ 0972.25.32.68
Ảnh số 1: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 2: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 3: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 4: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 5: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 6: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 7: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 8: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 9: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 10: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 11: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 12: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 13: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 14: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 15: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 16: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:

THACO TRƯỜNG HẢI - ĐẠI LÝ TRỌNG THIỆN 

Nơi bạn tin tưởng - Khởi nguồn thành công!

Uy tin hơn vàng!

Lê Văn Thuận

Phòng kinh doanh: 

Hottline: 0936.83.90.68 hoặc 0972.25.32.68

Địa chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đông Hải 2 - Hải An - Hải Phòng

Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng Ảnh số 38582866

Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng Ảnh số 38582865

Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng Ảnh số 38582864

Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng Ảnh số 38582863

Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng Ảnh số 38582862

Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng Ảnh số 38582861

 

STT


THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO K165-CS/MB1-1

THACO K165-CS/TK1

 

THACO K165-CS/MB2-1

 

1

KÍCH THƯỚC

 

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

5465 x 1850 x 2540

5500 x 1800 x 2555

5520 x 1810 x 2555

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

3500 x 1670 x 1700

3500 x 1670 x 1700

3500 x 1670 x 1700

Chiều dài cơ sở

mm

2760

2760

2760

Vệt bánh xe

trước/sau

1470 / 1270

1470 / 1270

1470 / 1270

Khoảng sáng gầm xe

mm

150

150

150

2

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

 

Trọng lượng bản thân

Kg

2205

2255

2200

Tải trọng cho phép

Kg

2400

2300

2350

Trọng lượng toàn bộ

Kg

4800

4750

4745

Số chỗ ngồi

Chỗ

3

3

 

3

ĐỘNG CƠ (ENGINE)

 

Kiểu

JT

JT

JT

Loại động cơ

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

cc

2957

2957

2957

Đường kính x Hành trình piston

mm

98

98

98

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

92/4000 vòng/phút

92/4000 vòng/phút

92/4000 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

195/2200 vòng/phút

195/2200 vòng/phút

195/2200 vòng/phút

       

 

4

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

 

Ly hợp

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Số tay

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432

ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432

ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432

Tỷ số truyền cuối

4,111

4,111

4,111

5

HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

 

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

6

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

 

Hệ thống treo

trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

7

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

 

Hiệu

 -

-

Thông số lốp

trước/sau

6.50-16/5.50-13

6.50-16/5.50-13

6.50-16/5.50-13

8

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

 

Hệ thống phanh

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

9

ĐẶT TÍNH

 

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

5,5

5,5

5,5

Khả năng leo dốc

%

26,6

26,9

26,6

Tốc độ tối đa

km/h

87

88

87

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

60

60

60

THACO TRƯỜNG HẢI - ĐẠI LÝ TRỌNG THIỆN 

Nơi bạn tin tưởng - Khởi nguồn thành công!

Uy tin hơn vàng!

Lê Văn Thuận

Phòng kinh doanh: 

 

Hottline: 0936.83.90.68 hoặc 0972.25.32.68

Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng, Bán xe tải 2.4 tấn tại hải phòng, Xe tải 2.4 tấn kia tại hải phòng, Xe tải 2.4 tấn kia k165 tại hải phòng, Bán xe kia tại hải phòng, Bán xe 2.4 tấn kia k165 tại hải phòng, Bán xe kia 2.4 tấn giá tốt tại hải phòng, Xe tải kia k165 tại hải phòng, Xe tải 1.9 tấn tại hải phòng, Bán xe tải 1,9 tấn kia tại hải phòng, Xe tải kia k165 tại hải phòng, Xe tải kia k190 tại hải phòng, 

 

Thông tin shop bán
lethuanotohp 0972253268
Mr. Thuận :0904.00.26.79 $ 0972.25.32.68
   Km10 Đường giải phóng, xã tứ hiệp, huyện thanh trì, Hà Nội    0973943066
   17 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội    0903268007
   Số 7 - 9 Đường Nguyễn Văn Linh, tổ 17, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội.    0912140000
   18 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, HCM    091 742 5335 - 098 742 5335
Bấm gọi

Thông tin shop bán
lethuanotohp 0972253268
Mr. Thuận :0904.00.26.79 $ 0972.25.32.68
Ảnh số 1: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 2: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 3: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 4: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 5: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 6: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 7: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 8: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 9: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 10: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 11: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 12: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 13: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 14: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 15: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng
Ảnh số 16: Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng