Xe ben 4.2 tấn hải phòng Thaco Forland 420






LÊ VĂN THUẬN : PKD
HOTLINE: 0904.00.26.79
THACO TRỌNG THIỆN – HẢI PHÒNG
Địa chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm – Đông Hải 2 – Hải An – Hải Phòng
NƠI BẠN TIN TƯỞNG – KHỞI NGUỒN THÀNH CÔNG!
UY TÍN HƠN VÀNG!
Bán xe ben 4.2 tấn hải phòng thaco forland 420
Bán xe ben Forland 420 hải phòng
Xe ben 4.2 tấn hải phòng Thaco Forland 420
THACO TRỌNG THIỆN - Chuyên cung cấp các dòng xe tải, xe chuyên dụng, xe ben tự đổ, xe khách từ 29 tới 47 chỗ, xe khách giường nằm cao cấp…. do Thaco sản xuất và lắp ráp tại chu lai trường hải..
- Xe tải nhẹ máy xăng : Thaco Towner 750 A tải trọng 650 Kg, Thaco Towner 950A tải trọng 720 Kg
- Xe tải nhẹ máy dầu: Thaco Kia k190 tải trọng 1.9 tấn, Thaco Kia K165 tải trọng 2.4 tấn
- Xe tải trung Trung Quốc: Thac Ollin 500B tải trọng 5 tấn, Thaco Ollin 700C tải trọng 7 tấn, Thaco Ollin 700B tải trọng 7 tấn, Thaco Ollin 900A tải trọng 9 tấn, Thaco Ollin 950A tải trọng 9,5 tấn
- Xe tải trung Hàn Quốc: Thaco Hyundai HD500 tải trọng 5 tấn, Thaco Hyundai HD650 tải trọng 6,4 tấn
- Xe tải nặng Trung Quốc: Thaco Auman C160 ( 4x2)tải trọng 9 tấn, Thaco Auman C1500 (6x2R) tải trọng 15 tấn, Thaco Auman C1400B (6x2R) tải trọng 14 tấn, Thaco Auman C300B tải trọng 18 tấn, Thaco Auman C2400A (14) tải trọng 20.5 tấn
- Xe tải nặng hyundai Hàn Quốc : Thaco Hyundai HD210 (6x2R) tải trọng 13.8 tấn, Thaco hyundai HD320A tải trọng 18 tấn, Thaco hyundai HD360 tải trọng 21 tấn,
- Xe ben forland tải trọng từ ( 1 tấn – 9 tấn)
- Xe ben nặng : Thaco Auman D240 tải trọng 13 tấn, Thaco Auman D300 tải trọng 17.7 tấn, Thac Hyundai HD270A tải trọng 12.5 tấn,
- Xe chuyên dùng ( Xi tec, bửng nâng, thùng đông lạnh, cứu hộ……)
- Xe khách hyundai county 29 chỗ - 47 chỗ
- Xe khách Thaco TB82S – TB95S ( 29 chỗ - 39 chỗ)
- Xe giường nằm cao cấp
-



STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO FORLAND FLD420
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
4DW83-73
Loại
Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh
cc
2.156
Đường kính x Hành trình piston
mm
85 x 95
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
73 / 3000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
200 / 1800~2100
Tiêu chuẩn khí thải
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực
Kiểu hộp số
5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1=5,526; ih2=2,992, ih3=1,684; ih4=1,000; ih5=0,857; iR=5,052
(Hộp số phụ: ip1=1; ip2=1,635)
Tỷ số truyền cầu
6,142
3
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
4
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính
trước/sau
Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá
6
LỐP XE
Thông số lốp
Trước/sau
7.00-16
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
4.760 x 1.980 x 2.240
Kích thước lòng thùng (DxRxC)
mm
2.800 x 1820 x 650 mm (3,3 m3)
Vệt bánh trước
mm
1.483
Vệt bánh sau
mm
1.485
Chiều dài cơ sở
mm
2.600
Khoảng sáng gầm xe
mm
210
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
3.010
Tải trọng
kg
4.200
Trọng lượng toàn bộ
kg
7.340
Số chỗ ngồi
Chỗ
02
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
40
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
6
Tốc độ tối đa
Km/h
78
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
70