Xe tải huyndai 6.4 tấn Ưu đãi giá xe tai huydai 6t4 tai hai phong


Kính gửi: Quý khách hàng!
Doanh nghiệp tư nhân Trọng Thiện- đại lý bán xe ...i Phòng xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe THACO HUYNDAI HD650 (xe tải 6.4 tấn) được nâng tải từ sản phẩm HD350.
Chúng tôi xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe HD650 tai trong 6.4 tan o hai phong.
Nhằm tri ân và mang lại giá trị thiết thực cho Quý khách hàng đã tin tưởng sử dụng sản phẩm Thaco Huyndai, Thaco dành tặng Quý khách hàng chương trình ưu đãi giá đặc biệt:
GIẢM 20 TRIỆU ĐỒNG cho khách hàng mua xe ototải Huyn...i 5 tấn (HD500), huyndai 6.4 tấn (HD650), huyndai cẩu 3 đoạn (HD650-TC303) đến hết ngày 30/09/2016

Nhận báo giá xe tải 6 tấn giá tốt nhất ở Hải Phòng ngay>>>Hotline: 0912.825.589
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO HD650
1
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
6.855 x 2.160 x 2.290
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
5.000 x 2.030 x 390
Chiều dài cơ sở
mm
3.735
Vệt bánh xe
trước/sau
1.650/1.495
Khoảng sáng gầm xe
mm
235
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
7,3
Khả năng leo dốc
%
38,1%
Tốc độ tối đa
km/h
104
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
100
2
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân
Kg
3.455
Tải trọng cho phép
Kg
6.400
Trọng lượng toàn bộ
Kg
9.990
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu
D4DB
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
3.907
Đường kính x Hành trình piston
mm
104 x 115
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
96 kW(130PS)/2900 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút
Tiêu chuẩn khí thải
Euro II
4
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Số tay
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38
Tỷ số truyền cuối
5.428
5
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
6
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo
trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu
MAXXIS
Thông số lốp
trước/sau
7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16)
8
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
9
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Radio, USB
Hệ thống điều hòa cabin
Có
Kính cửa điều chỉnh điện
Có
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Có
Kiểu ca-bin
Lật
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
Có
10
BẢO HÀNH (WARRANTY)
2 năm hoặc 50.000 km
Thông tin xin liên hệ:
Hotline: Ms. Thoa 0912.825.589 ( Liên hệ để biết thêm thông tin về xe và hẹn lịch xem xe trực tiếp)
Email: phamthibaothoa.trongthien@gmail.com
Địa chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm- Đông Hải 2- Hải An- Hải Phòng