Ưu đãi xe tải thaco hyundai hd650 tải trọng 6 tấn 4 tại hải phòng
620.000.000
ID tin: 2826607Gửi lúc: 08:43, 12/10Hải Phòng
Đã xem: 184
Bình luận: 0
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
Đại Lý Xe Tải ...ờng HảiTại Hải Phòng Xin Kính Chào Quý Khách!
HOTLINE: 0906.123.890
Đại lý Thaco T...g Thiện chúng tôi chuyên kinh doanh các dòng xe tải, xe ben, xe đầu kéo , xe bus của các hãng trên địa bàn Hải Phòng : - THACO TOWNER : Towner 950A tải trọng 8.8 tạ , Towner 750A tải trọng 7 tạ .- THACO FRONTIER : Kia K190 tải trọng 1.9 tấn , Kia K165 tải trọng 2.4 tấn . - THACO OLLIN : OLLIN 500B tải trọng 5 tấn, OLLIN 700b/700c tải trọng 7 tấn , OLLIN 800A tải trọng 8 tấn, OLLIN 900A tải trọng 9 tấn , OLLIN 950A tải trọng 9.5 tấn. -THACO FORLAND(Xe tải ben từ 1 tấn đến 10 tấn) : FLD 250C tải trọng 2.5 tấn, FLD 345C tải trọng 3.45 tấn , FLD 420 tải trọng 4.2 tấn , FLD 490C tải trọng 4.99 tấn , FLD 600C tải trọng 6 tấn , FD 9000 tải trọng 8.7 tấn , FD 9500 tải trọng 9.1 tấn. - THACO HYUNDAI: Hyundai HD500 tải trọng 5 tấn Hyundai HD650 tải trọng 6.4 tấn . - THACO BUS (xe ghế ngồi , xe giường nằm ) : HB73S ghế ngồi 29 chỗ , HB70ES ghế ngồi 29 chỗ , TB82 ghế ngồi 29-34 chỗ, MOBIHOME giường nằm.- THACO AUMAN (xe tải, xe đầu kéo ): AUMAN C160 , AUMAN C1500 ,AUMAN FV 340 ,AUMAN FV 375,AUMAN FV 380 . Chúng tôi xin cam kết:
1) Giá rẻ nhất, xe KIA hàn quốc phân phối độc quyền chính hãng chỉ có ở Thaco Trường Hải tại việt nam. 2) Hỗ trợ cho vay mua xe trả góp 70-80 % giá trị xe, thế chấp trực tiếp trên cavet xe, thủ tục nhanh gọn3) Hỗ Trợ đăng kí, đăng kiểm nhanh chóng .
4 ) Chế độ bảo hành bảo d...o dưỡng tốt thay thế phụ tùng chính hãng .THÔNG SỐ KỸ THUẬT : XE TẢI THACO HYUNDAI HD650 TẢI TRỌNG 6 TẤ...I PHÒNG
STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO HD650 1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6.855 x 2.160 x 2.290 Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 5.000 x 2.030 x 390 Chiều dài cơ sở mm 3.735 Vệt bánh xe trước/sau 1.650/1.495 Khoảng sáng gầm xe mm 235 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,3 Khả năng leo dốc % 38,1% Tốc độ tối đa km/h 104 Dung tích thùng nhiên liệu lít 100 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 3.455 Tải trọng cho phép Kg 6.400 Trọng lượng toàn bộ Kg 9.990 Số chỗ ngồi Chỗ 03 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu D4DB Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước Dung tích xi lanh cc 3.907 Đường kính x Hành trình piston mm 104 x 115 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 96 kW(130PS)/2900 vòng/phút Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút Tiêu chuẩn khí thải Euro II 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38 Tỷ số truyền cuối 5.428 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu MAXXIS Thông số lốp trước/sau 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16) 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống 9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION) Hệ thống âm thanh Radio, USB Hệ thống điều hòa cabin Có Kính cửa điều chỉnh điện Có Hệ thống khóa cửa trung tâm Có Kiểu ca-bin Lật Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có 10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm hoặc 50.000 kmMỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ : MR.THÀNH 0906123890 XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN VÀ TRÂN TRỌNG KÍNH CHÀO!
Thông tin shop bán