Xe tải Thaco Towner 750A, Towner 950A, Xe kia k165, K190















Showroom TM Trọng Thiện
Doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực phân phối, sửa chữa, bảo dưỡng, cung cấp phụ tùng ô tô tại miền Bắc. Nhà phân phối chính hãng của ô tô Trường Hải tại Hải Phòng
Địa chỉ: Số 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm - P. Đông Hải 2 - Q. Hải An - TP. Hải Phòng
Hotline: Mrs Phương: 0936966077.
Chuyên cung cấp các dòng xe tải: Xe tải 5 tạ hả...i phòng, Xe tải 7 tạ hả...i phòng, xe tải kia hải...i phòng, xe tải kia k16...i phòng, Xe tải kia k19...i phòng,
- Xe tải Thaco Towner 750A là sản phẩm xe tải nhỏ máy xăng của Thaco với tải trọng cho phép là 750 Kg. sản phẩm được trang bị động cơ DA465QE phun xăng đa điểm theo công nghệ của Suzuki. Cabin và thân xe được nhúng điện ly chống ăn mòn. Với ưu thế nhỏ gọn, dễ dàng lưu thông, Thaco Towner 750A lựa chọn hàng đầu của khách hàng trong phân khúc xe tải nhỏ máy xăng dưới 1 tấn.
* Ngoại thất - Phanh trước: Phan đĩa tản nhiệt, an toàn hơn khi vận hành. - Bộ điều chỉnh lực phanh theo tải trọng giúp tăng hiệu quả phanh, giảm mòn lốp, tăng khả năng ổn định chuyển động của xe khi phanh. - Hệ thống treo trước kiểu độc lập với kết cấu lò xo côn ( hình tròn) tăng độ cứng, giảm chiều dài khi nén tối đa, làm tăng khả năng định hướng di chuyển của xe, kết hợp giảm chấn thủy lực giúp xe vận hành êm hơn. - Bộ xúc tác khí xả làm giảm nồng độ khí độc hại, thân thiện với môi trường.


Xe tải THACO TOWNER750A thùng kín

Xe tải THACO TOWNER750A thùng mui bạt

Xe tải THACO TOWNER750A thùng lửng
* Nội thất
- Cabin được thiết kế khoa học, tạo cảm giác thoải mái cho lái xe, trang bị Radio và USB, giúp lái xe thư giãn khi vận hành. - Trần xe màu sắc trang nhã.- Đồng hồ thiết kế tinh tế, có đồng hồ tua máy giúp lái xe dễ kiểm tra, quan sát khi vận hành
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO T...NER750ASTT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
DA465QE
Loại
Xăng- 4 kỳ, 4 xi - lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử
Dung tích xi lanh
cc
970
Đường kính x Hành trình piston
mm
65,5 x 72
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
48 / 5000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
72 / 3000 ~ 3500
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí
Số tay
05 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1 = 3.505 / ih2=2.043 / ih3=1.383 / ih4=1.000 / ih5=0,806 / ihR=3.536
Tỷ số truyền cuối
5.125
3
HỆ THỐNG LÁI
Bánh răng, thanh răng
4
HỆ THỐNG PHANH
- Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
- Phanh trước: Phanh đĩa
- Phanh sau: tang trống
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
6
LỐP XE
Trước/Sau
5.00 / 12
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
3540 x 1400 x 1780
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
mm
2220 x 1330 x 300
Vệt bánh trước
mm
1210
Vệt bánh sau
mm
1205
Chiều dài cơ sở
mm
2010
Khoảng sáng gầm xe
mm
165
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
740
Tải trọng
kg
750
Trọng lượng toàn bộ
kg
1620
Số chỗ ngồi
Chỗ
02
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
25,9
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
4,7
Tốc độ tối đa
Km/h
97,99
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
36
10
BẢO HÀNH
2 năm / 50.000 km
Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng sản phẩm xe tải, xe bus, xe ben, xe khách , xe hyundai 16 chỗ hải phòng, xe hyundai 47 chỗ hải phòng, xe hyundai giường nằm hải phòng, xe 29 chỗ hyundai hải phòng, xe hyundai 5 tấn hải phòng, xe hyundai 6.4 tấn hải phòng, xe tải 5 tạ hải phòng, xe tải 6 tạ hải phòng, xe tải 6.5 tạ hải phòng, xe tải 7 tạ hải phòng, xe tải 8 tạ hải phòng,
Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng sản phẩm xe tải, xe bus, xe ben, xe khách, xe tải 5 tạ hả...i phòng, xe tải 6 tạ hải phòng, xe tải 6.5 tạ hải phòng, xe tải 7 tạ hải phòng, xe tải 8 tạ hải phòng,xe tải 5 tấn O...i phòng, xe tải 7 tấn o...i phòng,xe tải 8 tấn O...i phòng, xe tải 9 tấn O...i phòng, xe tải 9.5 tấn...i phòng, xe tải 2,4 tấn...i phòng, - Xe tải Thaco Towner 950A được trang bị động cơ công nghệ Nhật Bản K14B - A công suất : 95 Ps, dung tích xi lanh 1.372 cc. Đây là dòng xe tải nhẹ động cơ phu xăng điện tử đa điểm, vận hành mạnh mẽ, tiêu hao nhiêu liệu ít, độ bền cao, giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, tiêt kiệm chi phí xăng dầu, tăng hiệu quả kinh tế. với ưu thế nhỏ gọn, công suất cao, Thaco Towner 950A được tăng sức kéo và khả năng leo dốc, tăng tốc nhanh hơn, phù hợp khi vận chuyển hàng hóa trên đường cao tốc cũng như đường có địa hình phức tạp, đáp ứng nhu cầu vận chuyên của nhiều đối tượng khách hàng ở những vùng miền có điều kiện giao thông đa dạng. * Ngoại thất - Phanh trước: Phan đĩa tản nhiệt, an toàn hơn khi vận hành. - Gương chiếu hậu cao câp, tầm quan sát rông. - Nắp capo đóng mở linh hoạt giúp việc kiểm tra, bảo dưỡng dễ dàng, thuận tiện. - Đèn hậu thiết kế tích hợp 3 đèn: đèn xinh nhan, đèn phanh, đèn lùi. - Trang bị lốp dự phòng, - Nhíp sau được bố trí phía trên vỏ cầu, tăng khả năng chuyên trở hàng hóa, - Bộ điều chỉnh lực phanh theo tải trọng giúp tăng hiệu quả phanh, giảm mòn lốp, tăng khả năng ổn định chuyển động của xe khi phanh. - Hệ thống treo trước kiểu độc lập với kết cấu lò xo côn ( hình tròn) tăng độ cứng, giảm chiều dài khi nén tối đa, làm tăng khả năng định hướng di chuyển của xe, kết hợp giảm chấn thủy lực giúp xe vận hành êm hơn. - Bộ xúc tác khí xả làm giảm nồng độ khí độc hại, thân thiện với môi trường.


Xe tải THACO TOWNER950A thùng kín

Xe tải THACO TOWNER950A thùng lửng

Xe tải THACO TOWNER950A thùng mui bạt
* Nội Thất
- Cabin được thiết kế khoa học, tạo cảm giác thoải mái cho lái xe, trang bị Radio và USB, giúp lái xe thư giãn khi vận hành. - Trần xe màu sắc trang nhã. - Đồng hồ thiết kế tinh tế, có đồng hồ tua máy giúp lái xe dễ kiểm tra, quan sát khi vận hành
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO TOWNER950A
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
Công nghệ Nhật Bản K14B-A
Loại
4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
1372
Đường kính x Hành trình piston
mm
-
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
95 / 6000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
115 / 3200
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí
Số tay
05 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1=4.425 / ih2=2.304 / ih3=1.674 / ih4=1.264 / ih5=1 / iR=5.151
Tỷ số truyền cuối
4.3
3
HỆ THỐNG LÁI
Bánh răng, thanh răng
4
HỆ THỐNG PHANH
Dẫn động cơ khí
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
6
LỐP XE
Trước/Sau
5.50 / 13
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
4400 x 1550 x 1920
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
mm
2540 x 1440 x 350
Vệt bánh trước
mm
1310
Vệt bánh sau
mm
1310
Chiều dài cơ sở
mm
2740
Khoảng sáng gầm xe
mm
200
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
930
Tải trọng
kg
880
Trọng lượng toàn bộ
kg
2010
Số chỗ ngồi
Chỗ
02
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
22,9
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
4,7
Tốc độ tối đa
Km/h
89
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
37


Xe tải THACO KIA165 thùng kín

Xe tải THACO KIA165 thùng mui bạt

Xe tải THACO KIA165thùng lửng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K165S
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
JT
JT
JT
Loại động cơ
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
2957
2957
2957
Đường kính x Hành trình piston
mm
98 x 98
98 x 98
98 x 98
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
92 / 4000
92 / 4000
92 / 4000
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
195 / 2200
195 / 2200
195 / 2200
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Số tay
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432
Tỷ số truyền cuối
4,111
4,111
4,111
3
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái
Trục vít ê cu bi
Trục vít ê cu bi
Trục vít ê cu bi
4
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống
5
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
6
LỐP VÀ MÂM
Hiệu
-
-
Thông số lốp
Trước/sau
6.50-16/5.50-13
6.50-16/5.50-13
6.50-16/5.50-13
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
5465 x 1850 x 2540
5500 x 1800 x 2555
5520 x 1810 x 2555
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
3500 x 1670 x 1700
3500 x 1670 x 1700
3500 x 1670 x 1700
Chiều dài cơ sở
mm
2760
2760
2760
Vệt bánh xe
Trước/sau
1470 / 1270
1470 / 1270
1470 / 1270
Khoảng sáng gầm xe
mm
150
150
150
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân
kg
2205
2255
2200
Tải trọng cho phép
kg
2400
2300
2350
Trọng lượng toàn bộ
kg
4800
4750
4745
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
03
-
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
26,6
26,9
26,6
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
5,5
5,5
5,5
Tốc độ tối đa
Km/h
87
88
87
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
60
60
60
xe tải thaco kia190

Xe tải THACO KIA190 thùng kín

Xe tải THACO KIA190 thùng lửng
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
J2
Loại
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun trực tiếp, bơm cao áp
Dung tích xi lanh
cc
2.665
Đường kính x Hành trình piston
mm
94,5 x 95
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
83 / 4.150
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
172 / 2.400
Tiêu chuẩn khí thải
-
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Kiểu hộp số
-
Số tay
5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
-
3
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái
Loại bánh răng, thanh răng
Hệ thống trợ lực tay lái
-
4
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính
trước/sau
-Phanh thủy lực, trợ lực chân không
-Cơ cấu phanh trước đĩa, sau tang trống
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
6
LỐP XE
Công thức bánh xe
-
Thông số lốp
Trước/sau
6.00-14/5.00-12
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
5.182 x 1.780 x 1.980
Kích thước lòng thùng (DxRxC)
mm
3.200 x 1.670 x 380
Vệt bánh trước
mm
1.490
Vệt bánh sau
mm
1.350
Chiều dài cơ sở
mm
2.585
Khoảng sáng gầm xe
mm
160
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
1.625
Tải trọng
kg
1.900
Trọng lượng toàn bộ
kg
3.720
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
23,4
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
5
Tốc độ tối đa
Km/h
-
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
60
Showroom TM Trọng Thiện
Doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực phân phối, sửa chữa, bảo dưỡng, cung cấp phụ tùng ô tô tại miền Bắc. Nhà phân phối chính hãng của ô tô Trường Hải tại Hải Phòng
Địa chỉ: Số 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm - P. Đông Hải 2 - Q. Hải An - TP. Hải Phòng
Hotline: Mrs Phương: 0936966077.
Chuyên cung cấp các dòng xe tải: Xe tải 5 tạ hả...i phòng, Xe tải 7 tạ hả...i phòng, xe tải kia hải...i phòng, xe tải kia k16...i phòng, Xe tải kia k19...i phòng,