Bán xe Trường Hải Kia 2,4T giá tốt nhất
289.000.000
ID tin: 2854353Gửi lúc: 08:01, 11/04Hải Phòng
Đã xem: 73
Bình luận: 0


Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
ĐẠI LÝ TRỌNG THIỆN
Địa chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm-Đông Hải 2-Hải An-Hải Phòng
Hotline:0936540368
hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình nhất!
Chuyên kinh doanh các dòng xe tải, xe ben, xe đầu kéo của các hãng
- Twoner : 750A, 950 A
- Huyndai : HD72, HD65
- KIA : K2700II , K3000S
- THACO FORLAND ( Xe tải, xe ben từ 1 tấn đến 5 tấn)
- THACO OLLIN ( xe tải nhẹ 1 – 8 tấn )
- THACO AUMAN( xe tải, xe đầu kéo)
Xin trân trọng giới thiệu đến Quý khách hàng sản phẩm xe tải
KIA K2700II và KIA3000S
1. KIA K2700II ( Xe mới 100%, do THACO lắp ráp CKD) BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO FRONTIER125 T THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO FRONTIER125 1 KÍCH THƯỚC (DIMENSION) Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5.200 x 1.770 x 1.970 Kích thước lòng thùng (D x R x C) mm 3.200 x 1.670 x 380 Chiều dài cơ sở mm 2.585 Vệt bánh xe trước/sau 1.490/1.350 Khoảng sáng gầm xe mm 150 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 5,3 Khả năng leo dốc % 29,1 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 1.570 Tải trọng cho phép Kg 1.250 Trọng lượng toàn bộ Kg 2.958 Số chỗ ngồi Chỗ 3 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Nhãn hiệu động cơ KIA - J2 Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước Hệ thống phun nhiên liệu Phun trực tiếp, bơm cao áp Thể tích làm việc cm3 2.665 Đường kính x Hành trình piston mm 94,5 x 95 Công suất cực đại Ps/rpm 83/4.150 Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 172/2.400 Dung tích thùng nhiên liệu lít 60 Tiêu chuẩn khí thải Euro II 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Kiểu hộp số RT-10 Loại hộp số 5 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền hộp số 1st 4,117 2nd 2,272 3rd 1,425 4th 1,000 5th 0,871 Reverse 3,958 Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Thanh răng - Bánh răng Hệ thống trợ lực tay lái Trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Công thức bánh xe 4x2 Thông số lốp trước/sau 6.00-14/5.00-12 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh chính trước/sau Đĩa tản nhiệt/Tang trống Hệ thống dẫn động phanh Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Hệ thống phanh tay đỗ xe Cơ khí, tác động lên bánh sau 9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION) Hệ thống âm thanh Audio mp3 (Radio+USB) Hệ thống điều hòa cabin Tự chọn Kính cửa điều chỉnh điện Có Hệ thống khóa cửa trung tâm Có Kiểu ca-bin Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có 10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm hoặc 50.000 km BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO FRONTIER140 STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO FRONTIER140 1 KÍCH THƯỚC (DIMENSION) Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5.430 x 1.780 x 2.100 Kích thước lòng thùng (D x R x C) mm 3.500 x 1.670 x 380 Chiều dài cơ sở mm 2.760 Vệt bánh xe trước/sau 1.470/1.270 Khoảng sáng gầm xe mm 150 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 5,5 Khả năng leo dốc % 35 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 2.000 Tải trọng cho phép Kg 1.400 Trọng lượng toàn bộ Kg 3.595 Số chỗ ngồi Chỗ 3 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Nhãn hiệu động cơ KIA - JT Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước Hệ thống phun nhiên liệu Phun trực tiếp, bơm cao áp Thể tích làm việc cm3 2.957 Đường kính x Hành trình piston mm 98 x 98 Công suất cực đại Ps/rpm 92/4.000 Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 195/2.200 Dung tích thùng nhiên liệu lít 60 Tiêu chuẩn khí thải Euro II 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Kiểu hộp số RT-10 Loại hộp số 5 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền hộp số 1st 5,192 2nd 2,621 3rd 1,536 4th 1,000 5th 0,865 Reverse 4,432 Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi Hệ thống trợ lực tay lái Trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Công thức bánh xe 4x2 Thông số lốp trước/sau 6.50-16/5.50-13 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh chính trước/sau Đĩa tản nhiệt/Tang trống Hệ thống dẫn động phanh Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Hệ thống phanh tay đỗ xe Cơ khí, tác động lên bánh sau 9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION) Hệ thống âm thanh Audio mp3 (Radio+USB) Hệ thống điều hòa cabin Tự chọn Kính cửa điều chỉnh điện Có Hệ thống khóa cửa trung tâm Có Kiểu ca-bin Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có 10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm hoặc 50.000 kmThông tin shop bán