Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng

343.000.000
ID tin: 2951917Gửi lúc: 22:27, 01/09Hải Phòng
Đã xem: 176 Bình luận: 0
Lưu tin
1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm 0936766663
Ảnh số 1: Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng
Ảnh số 2: Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng
Ảnh số 3: Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng
Ảnh số 4: Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng
Ảnh số 5: Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng
Ảnh số 6: Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng
Ảnh số 7: Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng
Ảnh số 8: Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:

Xe tải kia Hải Phòng 2.4 tấn K165s _ hot: 0936.766.663

Sản phẩm xe tải Kia 1.4 tấn nâng tải lên 2.4 tấn, 2.5 tấn phù hợp cho nhu cầu vận tải hàng hóa

Xe tải Kia với chất lượng vượt trội đã khẳng định được thương hiệu trên thị trường xe tải, đáp ứng được nhu cầu làm ăn của KH tại Thành Phố Hải Phòng

Chất lượng đảm bảo cùng dịch vụ hỗ trợ bảo hành, dịch vụ uy tín, mang lại niềm tin sử dung cho Quý KH

Xe được thực hiện lắp ráp, nhập khẩu tại Thaco Trường Hải

Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng Ảnh số 40564015

Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng Ảnh số 40564027

Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng Ảnh số 40564025

Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng Ảnh số 40564019

Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng Ảnh số 40564017

Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng Ảnh số 40564021

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO K165-CS/MB1-1

THACO K165-CS/TK1

THACO K165-CS/MB2-1

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

JT

JT

JT

Loại động cơ

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

cc

2957

2957

2957

Đường kính x Hành trình piston

mm

98 x 98

98 x 98

98 x 98

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

92 / 4000

92 / 4000

92 / 4000

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

195 / 2200

195 / 2200

195 / 2200

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Số tay

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432

ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432

ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432

Tỷ số truyền cuối

4,111

4,111

4,111

3

HỆ THỐNG LÁI

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

4

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không

- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không

- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không

- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

5

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

6

LỐP VÀ MÂM

Hiệu

-

-

 

Thông số lốp

Trước/sau

6.50-16/5.50-13

6.50-16/5.50-13

6.50-16/5.50-13

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

5465 x 1850 x 2540

5500 x 1800 x 2555

5520 x 1810 x 2555

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

3500 x 1670 x 1700

3500 x 1670 x 1700

3500 x 1670 x 1700

Chiều dài cơ sở

mm

2760

2760

2760

Vệt bánh xe

Trước/sau

1470 / 1270

1470 / 1270

1470 / 1270

Khoảng sáng gầm xe

mm

150

150

150

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng bản thân

kg

2205

2255

2200

Tải trọng cho phép

kg

2400

2300

2350

Trọng lượng toàn bộ

kg

4800

4750

4745

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

03

-

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

26,6

26,9

26,6

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

5,5

5,5

5,5

Tốc độ tối đa

Km/h

87

88

87

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

60

60

60

Thông tin shop bán
hippixx 0936766663
1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm 0936766663
   Km10 Đường giải phóng, xã tứ hiệp, huyện thanh trì, Hà Nội    0973943066
   17 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội    0903268007
   Số 7 - 9 Đường Nguyễn Văn Linh, tổ 17, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội.    0912140000
   18 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, HCM    091 742 5335 - 098 742 5335
Bấm gọi

Thông tin shop bán
hippixx 0936766663
1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm 0936766663
Ảnh số 1: Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng
Ảnh số 2: Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng
Ảnh số 3: Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng
Ảnh số 4: Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng
Ảnh số 5: Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng
Ảnh số 6: Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng
Ảnh số 7: Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng
Ảnh số 8: Xe tải kia 1.4 tấn 2.4 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng