Xe ben trường hải tại hải phòng










Người liên hệ:
Lê Văn Thuận : PKD
THACO TRỌNG THIỆN HẢI PHÒNG
Hotline: 0972.25.32.68
http://xetaihy...ong.net
Email:xetaihyundaiha...ail.com
Nơi bạn tin tưởng - Khởi nguồn thành công!
Uy tín hơn vàng !
Mua: xe tải 9 tấn hải phòng, xe tải Thaco Auman C160 hải phòng, xe tải Auman 9 tấn hải phòng, xe tải Thaco trường hải 9 tấn hải phòng, xe tải trường hải 9 tấn hải phòng,
Mua: xe hyundai solati hải phòng, giá xe hyundai solati 16 chỗ hải phòng, xe thaco hyundai solati hải phòng, xe hyundai 16 chỗ hải phòng, bán xe 16 chỗ hải phòng, bán xe hyundai 16 chỗ tại hải phòng, mua xe trả góp hyundai soltati 16 chỗ hải phòng, bán xe 16 chỗ hyundai solati hải phòng,
Mua:xe tải hyundai 1 tấn| 2|tấn| 2.5 tấn| 3 tấn| 3.5 tấn| 5 tấn| 6 tấn| 7 tấn| 8 tấn| 10 tấn| 13 tấn| 14 tấn| 15 tấn| 17 tấn| 18 tấn| 20 tấn| 21 tấn| nhiều chương trình khuyễn mãi ưu đãi nhất.
Mua Bán Xe Tải, Xe Ben, Đầu Kéo Hyundai Thaco Auman Foton tại Hải Phòng.
Đặt biệt hỗ trợ mua xe tải xe ben đầu kéo trả góp lên đến 70% giá trị xe ,chỉ cần thế chấp cavet Hải Phòng
Với các sản phẩm đa dạng như :
+xe tải Thaco T...ner 800 tải trọng 900 kg
+Xe tải Thaco T...ner 990 tải trọng 990 kg
+Xe tải Thaco k...ia K190 tải trọng 1.9 tấn
+Xe tải Thaco k...ia k165 tải trọng 2.4 tấn
+Xe tải Thaco O...lin 345 tải trọng 2.4 tấn
+Xe tải Thaco O...lin500B tải trọng 5 tấn
+Xe tải Thaco O...in 700C tải trọng 7 tấn
+Xe tải Thaco O...in 700B tải trọng 7 tấn
+Xe tải Thaco H...ai H500 tải 5 tấn
+Xe tải Thaco H...i HD650 tải 6.4 tấn
+ Xe tải Thaco Hyundai HD210 tải 13.8 tấn
+ Xe tải Thaco Auman C160 tải 9 tấn
+ Xe tải Thaco Auman C1500 ( 6x2R ) 15 tấn
+ Xe tải Thaco Auman C240C xe 3 chân 2 cầu tải 14 tấn
+ Xe tải Thaco Auman C1400B ( 6x2R ) 14 tấn
+ Xe Ben Thaco Auman D240 tải trọng 13 tấn xe ben 3 chân.
+ Xe bồn xi téc chở xăng dầu Thaco Auman bồn 24 khối, tải trọng 17.9 tấn được đóng trên nền xe 5 chân.
+Xe đầu kéo Thaco Auman FV270,FV340,FV375,FV380chính sách bảo hàng 02 năm/300.000 km Hải Phòng
+ Xe tải Hyundai HD210|xe 3 chân 1 giò treo tải 13.8 tấn.
+Xe ben Hyundai HD270|xe ben 3 chân tải 13 tấn.
+Xe tải 4 chân Hyundai HD320 cabin chasiss, thùng mui bạt ,gắn cẩu xe có tải trọng 17.5 tấn.
+Xe tải 5 chân Hyundai HD360 tải 20.5 tấn cabin chasiss,thùng mui bạt,gắn cẩu...
Ngoài ra còn có các sản phẩm Somi Romooc Ben ,Somi Romooc Sàn,Somi Romooc Xương, Sản Phẩm hợp tác giữa Thaco và Cimc tất cả đều bán trả góp giá cạnh tranh tại Hải Phòng
Mua: xe ben 2.5 tấn hải phòng, xe ben 2 khối hải phòng, xe ben Thaco F...i phòng, xe ben trường hải tại hải phòng, ben trường hải 2.5 tấn hải phòng, xe ben Thaco 250C hải phòng, xe ben trường hải 2.5 tấn forland fld250C hải phòng,

Hình ảnh xe ben Thaco Forland FLD250C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACOFORLAND FLD250C (2.5 tấn)
STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO FLD250C 1 ĐỘNG CƠ Kiểu QC480ZLQ Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp Dung tích xi lanh cc 1809 Đường kính x Hành trình piston mm 80 x 90 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 52 / 3000 Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 131 / 2000 2 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực Số tay 05 số tiến, 01 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,17 / ih2=2,88 / ih3=1,645 / ih4=1,000 / ih5=0,839 / iR=4,306 (Hộp số phụ: 1,00; ip2 = 1,889) Tỷ số truyền cuối 5,375 3 HỆ THỐNG LÁI Trục vít ê cu, cơ khí 4 HỆ THỐNG PHANH Phanh thuỷ lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống. 5 HỆ THỐNG TREO Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực Sau Phụ thuộc, nhíp lá 6 LỐP XE Trước/Sau 6.00-14 7 KÍCH THƯỚC Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4310 x 1730 x 2020 Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 2300 x 1590 x 500 (1,8 m3) Vệt bánh trước mm 1300 Vệt bánh sau mm 1240 Chiều dài cơ sở mm 2300 Khoảng sáng gầm xe mm 185 8 TRỌNG LƯỢNG Trọng lượng không tải kg 1880 Tải trọng kg 2490 Trọng lượng toàn bộ kg 4500 Số chỗ ngồi Chỗ 02 9 ĐẶC TÍNH Khả năng leo dốc % 45 Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5,8 Tốc độ tối đa Km/h 75 Dung tích thùng nhiên liệu lít 70Mua: xe ben 3.45 tấn tại hải phòng, xe ben hải phòng, xe ben trường hải tại hải phòng, xe ben thaco tại hải phòng, xe ben Thaco Fo...i phòng, xe ben Thaco Forland FLD345D hải phòng
Hình ảnh xe ben Thaco F...FLD345D
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BENTHACO FORLAND FLD345C STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO FLD345C 1 ĐỘNG CƠ Kiểu 4DW83-73 Loại Diesel - 4 kỳ - 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp -làm mát khí nạp Dung tích xi lanh cc 2156 Đường kính x Hành trình piston mm 85 x 95 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 73 / 3000 Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 180 / 1800 ~ 2100 2 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực Số tay 05 số tiến, 01 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,568 / ih2=2,986 / ih3=1,685 / ih4=1,000 / ih5=0,810 / iR=5,011 Tỷ số truyền cuối 6,143 3 HỆ THỐNG LÁI Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực 4 HỆ THỐNG PHANH Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không 5 HỆ THỐNG TREO Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực Sau Phụ thuộc, nhíp lá 6 LỐP XE Trước/Sau 6.50 - 16 7 KÍCH THƯỚC Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4830 x 1870 x 2210 Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 2800 x 1710 x 600 Vệt bánh trước mm 1470 Vệt bánh sau mm 1430 Chiều dài cơ sở mm 2600 Khoảng sáng gầm xe mm 200 8 TRỌNG LƯỢNG Trọng lượng không tải kg 2570 Tải trọng kg 3450 Trọng lượng toàn bộ kg 6150 Số chỗ ngồi Chỗ 02 9 ĐẶC TÍNH Khả năng leo dốc % 43 Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6,2 Tốc độ tối đa Km/h 78 Dung tích thùng nhiên liệu lít 70
Mua : xe ben 5 tấn tại hải phòng, xe ben trường hải tại hải phòng,xe ben Thaco F...i phòng, xe ben trường hải 5 tấn hải phòng,
Hình ảnh : xe ben Thaco F...FLD490C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO F...FLD490C STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO FLD490C 1 ĐỘNG CƠ Kiểu 4DW93-84 Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát khí nạp Dung tích xi lanh cc 2540 Đường kính x Hành trình piston mm 90 x 100 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 84 / 3000 Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 220 / 2100 2 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực Số tay Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,312 / ih2=4,311 / ih3=2,450 / ih4=1,534 / ih5=1,000 / iR=7,66 Tỷ số truyền cuối 5,375 3 HỆ THỐNG LÁI Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực 4 HỆ THỐNG PHANH Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked 5 HỆ THỐNG TREO Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực Sau Phụ thuộc, nhíp lá 6 LỐP XE Trước/Sau 6.25 - 16 7 KÍCH THƯỚC Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5210 x 2150 x 2350 Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 3200 x 1990 x 650 Vệt bánh trước mm 1620 Vệt bánh sau mm 1570 Chiều dài cơ sở mm 2900 Khoảng sáng gầm xe mm 200 8 TRỌNG LƯỢNG Trọng lượng không tải kg 3655 Tải trọng kg 4990 Trọng lượng toàn bộ kg 8840 Số chỗ ngồi Chỗ 03 9 ĐẶC TÍNH Khả năng leo dốc % 46 Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6 Tốc độ tối đa Km/h 68 Dung tích thùng nhiên liệu lít 70Mua: xe ben 4.2 tấn hải phòng, xe ben Thaco f...i phòng, xe ben trường hải tại hải phòng, xe ben 3 khối hải phòng, xe ben 2 khối hải phòng,
Hình ảnh : xe ben Thaco F... FLD420
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO F... FLD420 STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO FORLAND FLD420 1 ĐỘNG CƠ Kiểu 4DW83-73 Loại Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp Dung tích xi lanh cc 2.156 Đường kính x Hành trình piston mm 85 x 95 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 73 / 3000 Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 200 / 1800~2100 Tiêu chuẩn khí thải 2 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực Kiểu hộp số 5 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,526; ih2=2,992, ih3=1,684; ih4=1,000; ih5=0,857; iR=5,052 (Hộp số phụ: ip1=1; ip2=1,635) Tỷ số truyền cầu 6,142 3 HỆ THỐNG LÁI Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực 4 HỆ THỐNG PHANH Hệ thống phanh chính trước/sau Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked 5 HỆ THỐNG TREO Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực Sau Phụ thuộc, nhíp lá 6 LỐP XE Thông số lốp Trước/sau 7.00-16 7 KÍCH THƯỚC Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4.760 x 1.980 x 2.240 Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm 2.800 x 1820 x 650 mm (3,3 m3) Vệt bánh trước mm 1.483 Vệt bánh sau mm 1.485 Chiều dài cơ sở mm 2.600 Khoảng sáng gầm xe mm 210 8 TRỌNG LƯỢNG Trọng lượng không tải kg 3.010 Tải trọng kg 4.200 Trọng lượng toàn bộ kg 7.340 Số chỗ ngồi Chỗ 02 9 ĐẶC TÍNH Khả năng leo dốc % 40 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6 Tốc độ tối đa Km/h 78 Dung tích thùng nhiên liệu lít 70