Bán xe tải oto tải, ben forland FLD250C






ĐỘNG CƠ ENGINE 4DW92-73 Loại Type Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước Dung tích xilanh
Displacement 2540 cc Đường kính x Hành trình piston Diameter x Piston stroke 90 x 100 mm Công suất cực đại/Tốc độ quay Max power/Rotation speed
73 ps/3200 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay Max torque/Rotation speed 188 N.m/2200 vòng/phút TRUYỀN ĐỘNG
TRANSMISSION
Ly hợp
Clutch 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực Số tay
Manual Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền hộp số
Gear ratio 1st/2nd 1st/2nd 7,312/4,311 3rd/4th
3rd/4th 2,450/1,534 5th/6th/Rev
5th/6th/Rev 1,00/7,66 HỆ THỐNG LÁI
STEERING SYSTEM
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực HỆ THỐNG PHANH
BRAKES SYSTEM Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không HỆ THỐNG TREO
SUSPENSION SYSTEM Trước/Sau Front/Rear Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực/Phụ thuộc, nhíp lá LỐP XE
TYRE Trước/Sau Front/Rear 7.50 - 16/Dual 7.50 - 16 KÍCH THƯỚC
DIMENSION Kích thước tổng thể (D x R x C) Overall dimension 5145 x 2070 x 2310 mm Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
Inside cargo box dimension 3100 x 1900 x 560 mm Vệt bánh trước/Sau
Front/Rear tread 1520/1500 mm Chiều dài cơ sở
Wheelbase 2800 mm Khoảng sáng gầm xe
Ground clearance 210 mm TRỌNG LƯỢNG
WEIGHT Trọng lượng không tải
Curb weight 3350 kg Tải trọng
Load weight 2500 kg Trọng lượng toàn bộ
Gross weight 6045 kg Số chỗ ngồi
Number of seats 03 ĐẶC TÍNH
SPECIALTY Khả năng leo dốc
Hill-climbing ability 46% Bán kính quay vòng nhỏ nhất
Minimum turning radius 7,0 m Tốc độ tối đa
Maximum speed 75 km/h Dung tích thùng nhiên liệu