Bán xe tải kia 2t4 hải phòng Thaco Kia K165S
THACO TRỌNG THIỆN -HẢI PHÒNG
Nơi bạn tin tưởng - Khởi nguồn thành công!
Lê văn Thuận : PKD; 0936.83.90.68 hoặc 0972.25.32.68
THACO là một trong những nhà phân phối dòng xe tải 2.4 tấn Kia K165S giá rẻ trên thị trường miền Bắc hiện nay. Đây là dòng xe Kia 2 tấn 4 được thiết kế nhỏ gọn,tải trọng cao, rất phù hợp với các cung đường trong nội đô, khu dân cư, nó có thể đi vào được các con đường nhỏ,dễ điều khiển mà lại mang được tải trọng cao,không lo bị quá tải khi đi qua các trạm cân.
Hình ảnh xe tải kia 2t4 tại hải phòng
Giá xe tải Kia K165S đang ở mức 372 triệu lăn bánh, một cái giá khá là hợp lý với đại đa số khách hàng vận tải. Chiếcxe tải Kia 2.4 tấnày là dòng xe hãng giá rẻ nhất trên thị trường mà không một hãng nào có thể rẻ hơn, đây là một dòng xe rất lành, bền, tiết kiệm nhiên liệu mà phụ tùng rất dễ thay thế và sửa chữa,không bị khan hiếm phụ tùng như những dòng xe tải Nhật. Đặc biệt, chiếc xe tải 2.4 tấn KIA này được công ty ô tô Trường Hải bảo hành trên toàn quốc, và hệ thống đại lý có đủ ở tất cả 64 tỉnh thành của cả nước nên bạn không lo về việc bảo hành sửa chữa khi xe gặp sự cố. Đó là một ưu điểm rất quan trọng mà mỗi chiếc xe đều cần.
Thông số kỹ thuật xe tải Kia K165S tải trọng 2.4 tấn thùng mui bạt :
Nhãn hiệu : THACO K165-CS/MB-BB Số chứng nhận : 0368/VAQ09 – 01/16 – 00 Ngày cấp : 22/3/2016 Loại phương tiện : Ô tô tải (có mui) Xuất xứ : — Cơ sở sản xuất : Công ty TNHH một thành viên cơ khí chuyên dụng Bắc Bộ Trường Hải Địa chỉ : Lô D6, KCN Hà Nội – Đài Tư, số 386 Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, Hà Nội Thông số chung:Trọng lượng bản thân : 2205 kG Phân bố : – Cầu trước : 1285 kG – Cầu sau : 920 kG Tải trọng cho phép chở : 2400 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 4800 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 5465 x 1850 x 2540 mm Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 3500 x 1670 x 1370/1700 mm Khoảng cách trục : 2760 mm Vết bánh xe trước / sau : 1470/1270 mm Số trục : 2 Công thức bánh xe : 4 x 2 Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ : Nhãn hiệu động cơ: JT Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng Thể tích : 2957 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 67,5 kW/ 4000 v/ph Lốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/— Lốp trước / sau: 6.50 – 16 /5.50 – 13 Hệ thống phanh : Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí Hệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực