Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t

40.000.000
ID tin: 2053213Gửi lúc: 13:43, 07/03Hồ Chí Minh
Đã xem: 597 Bình luận: 0
Lưu tin
tranthanhauto1
Ảnh số 1: Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t
Ảnh số 2: Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t
Ảnh số 3: Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t
Ảnh số 4: Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t
Ảnh số 5: Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:

Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t - 0909 039 482

 

--Ô Tô Miền Nam Việt Nam xin giới thiệu quý khách thông số kĩ thuật 1 số dòng xe Dongfeng Chenlong Hải Âu đang có tại công ty chúng tôi.

 

XE TẢI ĐẦU KÉO DONGFENG CHENGLONG 40 TẤN 6X4 375HP

 

 

DONGFENG CHENGLONG

LZ4252QDC

Loại phương tiện

Ô TÔ ĐẦU KÉO

Khối lượng bản thân

8800 kg

Khối lượng toàn bộ

24995 kg

Khối lương tham gia lưu thông

40000kg

Số người cho phép chở

2 người

Kích thước

6842x2495x3600 mm

Chiều dài cơ sở

3150+1350 mm

Vết bánh xe trước

2046 mm

Vết bánh xe sau

1840 mm

Kiểu động cơ

L 370 30,4 kỳ,tăng áp,6 xilanh thẳng hàng

Loại động cơ

Diesel

Công suất lớn nhất của động cơ/tốc độ quay

276(370)/2200 kw(hp)/r/min

Thể tích làm việc

8900 cm3

Công thức bánh xe

6x4

Lốp xe

 

Trục 1

2 lốp 12.00R20

Trục 2

4 lốp 12.00R20

Trục 3

4 lốp 12.00R20

Trục 4

…..

Trục 5

…..

Ảnh số 4

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN DONGFENG 8 TẤN 1 CẦU

Model

 

EQ3161G

Loại phương tiện

-

Ô tô tải (tự đổ)

Công thức bánh xe

-

4 x 2

Kích thước bao (D x R x C)

mm

7.650x2.500x3.160

Chiều dài cơ sở

mm

4.220

Trọng lượng bản thân

Kg

8.650

Tải trọng thiết kế

Kg

7.200

Số chỗ ngồi

chỗ

03

Động cơ

-

CA6DF2D-19, Diezel,4 kỳ, 6 xy lanh thảng hàng, tăng áp

Công suất lớn nhất / tốc độ quay

Kw/v/phút

140/2.300

Dung tích xi lanh

cm3

6.557

Hộp số chính

-

08 số 

Số lốp

bộ

06 + 01

Cỡ lốp trước/sau

 

 12.00-20/12.00-20

Hệ thống phanh    Phanh chính

                         Phanh đỗ

-

-

Tang trống / tang trống khí nén

Tác động lên bánh xe 2 trục, tự bám

Hệ thống lái

 

Trục vít - êcu bi,

Cơ khí có trợ lực thủy lực

Kích thước lòng thùng (D x R x C)

mm

5.100x2.300x1.210

Vệt bánh xe trước / sau

mm

1.920/1.910

Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben)

Chiếc

01


Ảnh số 2    Ảnh số 1
Ngoài ra còn cung cấp các loại xe tải satxi, xe tải ben, xe tải thùng kín, thùng lửng, thùng mui bạt..

- Xe nhập khẩu trực tiếp chính hãng, đời mới nhất.

- Bảo hành 100.000km hoặc 5 năm tại địa chỉ của khách hàng.

- Giá cả cạnh tranh, thủ tục mua bán nhanh chóng, đơn giản, thuận tiện ..
- Tư vấn miễn phí, hỗ trợ các thủ tục mua xe trả góp tại ngân hàng lên tới 80% giá trị xe với lãi suất ưu đãi và thời gian 3 ngày kể từ lúc cung cấp đủ hồ sơ.

- Đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. hoàn thiện các thủ tục trọn gói "chìa khóa trao tay".

- Cung cấp phụ tùng thay thế chính hiệu trong thời gian nhanh

nhất kể từ khi đặt hàng.


Ảnh số 3

Hãy quyết định và liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và có báo giá tốt nhất

 

 

CÔNG TY CỔ PHẦN TM DV AN SƯƠNG

ĐC: 2450 QL1A, P.Trung Mỹ Tây, Q.12, TP.HCM

ĐT: 08.62568905 (Mr.nghĩa)  Fax: 08.6256 8906

HOTLINE: 0909.039.482 

 

 


***RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH***

Thông tin shop bán
   HYUNDAI GIẢI PHÓNG - số 5 Ngọc Hồi, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội ( bên cạnh bến xe Nước Ngầm)    0436813968
   Đang cập nhật    Đang cập nhật
   Số 3+5 Nguyễn Văn Linh, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội.    0912088466
   315 trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội    0982072222
Bấm gọi

Thông tin shop bán
Ảnh số 1: Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t
Ảnh số 2: Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t
Ảnh số 3: Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t
Ảnh số 4: Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t
Ảnh số 5: Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t