Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t

40.000.000
ID tin: 2053213Gửi lúc: 13:43, 07/03Hồ Chí Minh
Đã xem: 619 Bình luận: 0
Lưu tin
tranthanhauto1
Ảnh số 1: Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t
Ảnh số 2: Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t
Ảnh số 3: Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t
Ảnh số 4: Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t
Ảnh số 5: Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:

Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t - 0909 039 482

 

--Ô Tô Miền Nam Việt Nam xin giới thiệu quý khách thông số kĩ thuật 1 số dòng xe Dongfeng Chenlong Hải Âu đang có tại công ty chúng tôi.

 

XE TẢI ĐẦU KÉO DONGFENG CHENGLONG 40 TẤN 6X4 375HP

 

 

DONGFENG CHENGLONG

LZ4252QDC

Loại phương tiện

Ô TÔ ĐẦU KÉO

Khối lượng bản thân

8800 kg

Khối lượng toàn bộ

24995 kg

Khối lương tham gia lưu thông

40000kg

Số người cho phép chở

2 người

Kích thước

6842x2495x3600 mm

Chiều dài cơ sở

3150+1350 mm

Vết bánh xe trước

2046 mm

Vết bánh xe sau

1840 mm

Kiểu động cơ

L 370 30,4 kỳ,tăng áp,6 xilanh thẳng hàng

Loại động cơ

Diesel

Công suất lớn nhất của động cơ/tốc độ quay

276(370)/2200 kw(hp)/r/min

Thể tích làm việc

8900 cm3

Công thức bánh xe

6x4

Lốp xe

 

Trục 1

2 lốp 12.00R20

Trục 2

4 lốp 12.00R20

Trục 3

4 lốp 12.00R20

Trục 4

…..

Trục 5

…..

Ảnh số 4

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN DONGFENG 8 TẤN 1 CẦU

Model

 

EQ3161G

Loại phương tiện

-

Ô tô tải (tự đổ)

Công thức bánh xe

-

4 x 2

Kích thước bao (D x R x C)

mm

7.650x2.500x3.160

Chiều dài cơ sở

mm

4.220

Trọng lượng bản thân

Kg

8.650

Tải trọng thiết kế

Kg

7.200

Số chỗ ngồi

chỗ

03

Động cơ

-

CA6DF2D-19, Diezel,4 kỳ, 6 xy lanh thảng hàng, tăng áp

Công suất lớn nhất / tốc độ quay

Kw/v/phút

140/2.300

Dung tích xi lanh

cm3

6.557

Hộp số chính

-

08 số 

Số lốp

bộ

06 + 01

Cỡ lốp trước/sau

 

 12.00-20/12.00-20

Hệ thống phanh    Phanh chính

                         Phanh đỗ

-

-

Tang trống / tang trống khí nén

Tác động lên bánh xe 2 trục, tự bám

Hệ thống lái

 

Trục vít - êcu bi,

Cơ khí có trợ lực thủy lực

Kích thước lòng thùng (D x R x C)

mm

5.100x2.300x1.210

Vệt bánh xe trước / sau

mm

1.920/1.910

Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben)

Chiếc

01


Ảnh số 2    Ảnh số 1
Ngoài ra còn cung cấp các loại xe tải satxi, xe tải ben, xe tải thùng kín, thùng lửng, thùng mui bạt..

- Xe nhập khẩu trực tiếp chính hãng, đời mới nhất.

- Bảo hành 100.000km hoặc 5 năm tại địa chỉ của khách hàng.

- Giá cả cạnh tranh, thủ tục mua bán nhanh chóng, đơn giản, thuận tiện ..
- Tư vấn miễn phí, hỗ trợ các thủ tục mua xe trả góp tại ngân hàng lên tới 80% giá trị xe với lãi suất ưu đãi và thời gian 3 ngày kể từ lúc cung cấp đủ hồ sơ.

- Đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. hoàn thiện các thủ tục trọn gói "chìa khóa trao tay".

- Cung cấp phụ tùng thay thế chính hiệu trong thời gian nhanh

nhất kể từ khi đặt hàng.


Ảnh số 3

Hãy quyết định và liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và có báo giá tốt nhất

 

 

CÔNG TY CỔ PHẦN TM DV AN SƯƠNG

ĐC: 2450 QL1A, P.Trung Mỹ Tây, Q.12, TP.HCM

ĐT: 08.62568905 (Mr.nghĩa)  Fax: 08.6256 8906

HOTLINE: 0909.039.482 

 

 


***RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH***

Thông tin shop bán
   Km10 Đường giải phóng, xã tứ hiệp, huyện thanh trì, Hà Nội    0973943066
   17 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội    0903268007
   Số 7 - 9 Đường Nguyễn Văn Linh, tổ 17, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội.    0912140000
   18 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, HCM    091 742 5335 - 098 742 5335
Bấm gọi

Thông tin shop bán
Ảnh số 1: Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t
Ảnh số 2: Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t
Ảnh số 3: Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t
Ảnh số 4: Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t
Ảnh số 5: Thông số kĩ thuật Chenlong 21t, 22t, 23t, 25t, 27t, 28t, 29t, 30t, 31t, 33t, 35t, 37t, 39t, 40t