Xe tải hyundai hd650










Showroom THACO AN LẠC
36C11 QL.1A, P.Tân Kiên, Bình Chánh, T.p HCM
hotline : 0988229397
Tư vấn bán hàng : Trần Hoài Phúc
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng về tải trọng, nhất là tình hình cân xe, chống quá tải được thực hiện gắt gao như thời điểm hiện tại. Trường Hải - Thaco ra mắt dòng xe HYUNDAI HD650với tải trọng đăng ký lên tới 6400 KG.
* nội , ngoại thất xe :
GIÁ HD650: 597.000.000 đ - giá chasis (chưa thùng).
- Xe mới 100% đời 2017 - CAM KẾT BÁN ĐÚNG GIÁ NHÀ MÁY - KHÔNG NÂNG GIÁ ẢO.
- Có trả góp, hỗ trợ lãi suất tốt nhất có thể cho khách hàng. HỖ TRỢ ĐÉN 80% GIÁ TRỊ XE.
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, lăn bánh giao xe tận nhà.
- Thủ tục đơn giản, nhánh chóng, minh bạch, rõ ràng.
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 kể cả ngày nghỉ, lễ, tết. Bảo hành, bảo dưỡng TOÀN QUỐC
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ - HỖ TRỢ GIÁ TỐT NHẤT
TƯ VẤN BÁN HÀNG : HOÀI PHÚC
HOTLINE : 0988229397
TRÂN TRỌNG CÁM ƠN QUÝ KHÁCH HÀNG
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
6.810 x 2.170 x 2.970
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
4.920 x 2.030 x 1870
Vệt bánh trước / sau
mm
1.650 / 1.495
Chiều dài cơ sở
mm
3.375
Khoảng sáng gầm xe
mm
220
TRỌNG LƯỢNG
Thùng lửng
Thùng mui bạt
Thùng kín
Trọng lượng không tải
kg
3.005
3.365
3.355
Tải trọng
kg
6.400
6.400
6.400
Trọng lượng toàn bộ
kg
9.600
9.960
9.950
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ
D4DB
Loại động cơ
Diesel – 4 kỳ - 4 xi lanh thẳng hàng – turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
cc
3.907
Đường kính x hành trình piston
mm
104 x 115
Công suất cực đại/ tốc độ quay
Ps/(vòng/phút)
130 / 2.900
Mô men xoắn/ tốc độ quay
Nm/(vòng/phút)
372 / 1.800
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn dộng thủy lực, trợ lực chân không
Hộp số
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền chính
ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38
Tỷ số truyền cuối
5,428
HỆ THỐNG LÁI
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH
Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không
HỆ THỐNG TREO
Trước
Phục thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau
Phục thuộc, nhíp lá
LỐP XE
Trước/ sau
7.50 – 16 / 7.50 – 16
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
38,1
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
7,3
Tốc độ tối đa
km/h
104
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
100