Xe tải HUYNDAI 650 6 tấn 5, xe tải HUYNDAI 5 tấn giá tốt đời 2017 tp.hcm
CHI NHÁNH AN SƯƠNG - CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
2921 QUỐC LỘ 1A, P. TÂN THỚI NHẤT, Q.12, TP. HỒ CHÍ MINH
(NGÃ TƯ BÀ ĐIỂM. TP.HCM)
Tư vấn sản phẩm : NGUYỄN MINH ĐẠT
Sđt: 0938.904.735 - 0166.998.0619
Mail: nguyenminhdat@....com.vn
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG VAY ĐẾN 70%-80% (5-7 năm)GIÁ TRỊ XE
THẨM ĐỊNH HỒ SƠ NHANH CHÓNG
VAY ĐẾN 7 NĂM VÀ HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ TRONG QUÁ TRÌNH LÀM HỒ SƠ
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH 2 NĂM HOẶC 50.000 KM
LUÔN HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG 24/24
1.Mua HYUNDAI HD500 - 4.995 tấn
* Thông số kĩ thuật xe
+ Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
+ Dung tích xylanh (cc): 3.907
+ Công suất động cơ: 88 kW(120PS)/2900 vòng/phút
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 6.175 x 2.050 x 2.925
+ Chiều dài cơ sở: 3.735
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 4.340 x 1.920 x 1.830
+ Trọng lượng bản thân: 3.205
+ Tải trọng: 4.990
+ Trọng lượng toàn bộ: 8.440
+ Lốp: 7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16)
2. GIÁ XE HYUNDAI HD650 - 6,4 tấn
* Thông số kĩ thuật xe:
+ Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
+ Dung tích xylanh (cc): 3.907
+ Công suất động cơ: 96 kW(130PS)/2900 vòng/phút
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 6.855 x 2.160 x 2.290
+ Chiều dài cơ sở: 3.735
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 5.000 x 2.030 x 390
+ Trọng lượng bản thân: 3.455
+ Tải trọng: 6.400
+ Trọng lượng toàn bộ: 9.990
+ Lốp: 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16)
Động cơ (Engine).
Kiểu D4DB.
Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh: 3.907cc.
Đường kính x Hành trình piston: 104 x 115mm.
Công suất cực đại/Tốc độ quay: 96 kW(130PS)/2900 vòng/phútPs/rpm.
Mô men xoắn cực đại: 38 kG. M (372N. M)/ 1800 vòng/phút N. M/rpm.
Tiêu chuẩn khí thải Euro II.
4 Hệ thống truyền động (drive train).
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không.
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,380; Ih2=3,208; Ih3=1,700; Ih4=1,000; Ih5=0,722; IR=5,38.
Tỷ số truyền cuối 5.428.
5 Hệ thống lái (steering).
Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
6 Hệ thống treo (suspension).
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
7 Lốp và mâm (tires and wheel).
Hiệu maxxis.
Thông số lốp trước/sau 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16).
8 Hệ thống phanh (brake).
Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
9 Trang thiết bị (option).
Hệ thống âm thanh Radio, USB.
Hệ thống điều hòa cabin Có.
Kính cửa điều chỉnh điện Có.
Hệ thống khóa cửa trung tâm Có.
Kiểu ca-bin Lật.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có.
10 Bảo hành (warranty) 2 năm hoặc 100.000 km.